![]() Tiago Manso 21 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Tiago Andre Araujo Rodrigues) 28 | |
![]() Leandrinho (Thay: Chris Kouakou) 36 | |
![]() Enca Fati (Kiến tạo: Leo Silva) 44 | |
![]() Erivaldo (Thay: Tiago Manso) 46 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Helder Morim) 46 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Miguel Sousa) 46 | |
![]() Vitor Gabriel Alves Nery 57 | |
![]() Daniel Cruz Liberal (Thay: Issoufi Maiga) 59 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Vasco Rocha) 59 | |
![]() Mohamed Toure (Kiến tạo: Wesley Tanque da Silva) 64 | |
![]() Enca Fati (Kiến tạo: Diogo Almeida) 70 | |
![]() Samuel Silva 77 | |
![]() Joao Goulart (Thay: Pite) 81 | |
![]() Diogo Almeida 87 | |
![]() Diogo Miguel Guedes Almeida 88 | |
![]() Ruben Pereira 88 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Leo Silva) 90 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Enca Fati) 90 |
Thống kê trận đấu Trofense vs Mafra
số liệu thống kê

Trofense

Mafra
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trofense vs Mafra
Thay người | |||
28’ | Tiago Andre Araujo Rodrigues Mohamed Toure | 36’ | Chris Kouakou Leandrinho |
46’ | Helder Morim Stevy Okitokandjo | 46’ | Miguel Sousa Vitor Gabriel Alves Nery |
46’ | Tiago Manso Erivaldo | 81’ | Pite Joao Goulart |
59’ | Vasco Rocha Schurrle | 90’ | Leo Silva Zidane Banjaqui |
59’ | Issoufi Maiga Daniel Cruz Liberal | 90’ | Enca Fati Lucas Gabriel |
Cầu thủ dự bị | |||
Semeu Commey | Vitor Gabriel Alves Nery | ||
Martim Malheiro Fabiao Maia | Zidane Banjaqui | ||
Schurrle | Leandrinho | ||
Daniel Cruz Liberal | Ousmane Diao | ||
Daniel Goncalves Machado | Andre Lopes | ||
Stevy Okitokandjo | Rodrigo Pereira Martins Rodrigues | ||
Miguel Jose Oliveira Silva Santos | Joao Goulart | ||
Erivaldo | Renan Silva Braganca | ||
Mohamed Toure | Lucas Gabriel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại