![]() Neil Danns 54 | |
![]() Kevin Molino (Kiến tạo: Levi Garcia) 80 | |
![]() Brandon Beresford 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Gold Cup
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Thành tích gần đây Trinidad and Tobago
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Thành tích gần đây Guyana
CONCACAF Nations League
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại