Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Triều Tiên vs Syria hôm nay 06-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 06/6

Kết thúc

Triều Tiên

Triều Tiên

1 : 0

Syria

Syria

Hiệp một: 0-0
T5, 20:00 06/06/2024
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Omar Midani
34
(Pen) Omar Al Somah
38
Omar Jehad Al Somah
38
Kuk-Jin Kim
46
Muayad Al Khouli
46
Kuk-Jin Kim (Thay: Jo-Guk Ri)
46
Muayad Al Khouli (Thay: Mohamad Al Hallak)
46
Fahad Youssef
62
Fahad Youssef (Thay: Ammar Ramadan)
62
Alaa Al Dali
76
Alaa Al Dali (Thay: Ibrahim Hesar)
76
Il-Gwan Jong
78
Il-Gwan Jong (Thay: Il-Song Ri)
78
Ju-Song Choe (Thay: Kuk-Jin Kim)
78
Ju-Song Choe (Thay: Il-Song Ri)
78
Il-Gwan Jong (Thay: Kuk-Jin Kim)
78
Alaa Al Dali
87
Kum-Song Jong (Thay: Kwang-Song Han)
90
Il-Gwan Jong
90+2'

Đội hình xuất phát Triều Tiên vs Syria

Triều Tiên (4-4-2): Ju-Hyok Kang (1), Ok-Chol Choe (14), Kuk-Chol Jang (3), Yu-Song Kim (16), Pom-Hyok Kim (4), Chung-Song Paek (20), Kuk-Bom Kim (22), Kuk-Chol Kang II (17), Il-Song Ri (13), Jo Guk Ri (9), Kwang-Song Han (10)

Syria (4-2-3-1): Ahmad Madanieh (22), Abdul Rahman Weiss (2), Omar Al Midani (5), Thaer Krouma (13), Moayad Al Ajan (3), Jalil Elias (8), Ezequiel Ham (4), Mohamad Al Hallak (10), Ammar Ramadan (12), Ibrahim Hesar (21), Omar Jehad Al Somah (9)

Triều Tiên
Triều Tiên
4-4-2
1
Ju-Hyok Kang
14
Ok-Chol Choe
3
Kuk-Chol Jang
16
Yu-Song Kim
4
Pom-Hyok Kim
20
Chung-Song Paek
22
Kuk-Bom Kim
17
Kuk-Chol Kang II
13
Il-Song Ri
9
Jo Guk Ri
10
Kwang-Song Han
9
Omar Jehad Al Somah
21
Ibrahim Hesar
12
Ammar Ramadan
10
Mohamad Al Hallak
4
Ezequiel Ham
8
Jalil Elias
3
Moayad Al Ajan
13
Thaer Krouma
5
Omar Al Midani
2
Abdul Rahman Weiss
22
Ahmad Madanieh
Syria
Syria
4-2-3-1
Thay người
46’
Il-Gwan Jong
Kuk-Jin Kim
46’
Mohamad Al Hallak
Muayad Al Khouli
78’
Il-Song Ri
Ju Song Choe
62’
Ammar Ramadan
Fahad Youssef
78’
Kuk-Jin Kim
Il Gwan Jong
76’
Ibrahim Hesar
Alaa Al Dali
90’
Kwang-Song Han
Kum-Song Jong
Cầu thủ dự bị
Jin-Hyuk Kim
Khaled Kourdoghli
Kum-chon Kim
Muayad Al Khouli
Sung-Hye Kim
Elias Hadaya
Hun Ri
Esteban Glellel
Tae-Song Sin
Tobias Cervera
Kwang-Jun Yu
Alaa Al Dali
Kum-Song Jong
Antonio Yakoub
Tam Kye
Mouhamad Anez
Ju Song Choe
Fahad Youssef
Un-Chol Ri
Elmar Abraham
Kuk-Jin Kim
Emiliano Amor
Il Gwan Jong
Amro Jeniat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
17/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Triều Tiên

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
27/08 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Syria

Kings Cup
14/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
Cup Khác
09/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
27/03 - 2024
H1: 1-0
21/03 - 2024
H1: 1-0
Asian cup
31/01 - 2024
H1: 1-0
23/01 - 2024
18/01 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X