![]() Eynel Soares (Kiến tạo: Matus Kmet) 5 | |
![]() Karol Mondek 29 | |
![]() Denis Duga 29 | |
![]() Jude Sunday (Thay: Eynel Soares) 31 | |
![]() (og) Richard Nagy 33 | |
![]() Lazar Stojsavljevic 44 | |
![]() Samuel Kozlovsky (Kiến tạo: Jude Sunday) 56 | |
![]() Patrik Mijic 59 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Samuel Hodur) 62 | |
![]() Njegos Kupusovic 68 | |
![]() Patrik Dulay (Thay: Jakub Svec) 74 | |
![]() Roman Cerepkai (Thay: Karol Mondek) 74 | |
![]() Dabney Dos Santos (Thay: Jude Sunday) 75 | |
![]() Tadeas Hajovsky (Thay: Njegos Kupusovic) 75 | |
![]() Roman Cerepkai (Kiến tạo: Patrik Dulay) 77 | |
![]() Lukas Mikulaj (Thay: Rahim Ibrahim) 87 | |
![]() Lukas Skovajsa (Thay: Samuel Kozlovsky) 87 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Trencin

Zlate Moravce
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zlate Moravce
Trencin (4-2-3-1): Vozinha (1), Matus Kmet (11), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Kozlovsky (4), Artur Gajdos (8), Damian Baris (27), Hillary Gong (22), Rahim Ibrahim (20), Eynel Soares (7), Njegos Kupusovic (29)
Zlate Moravce (4-1-4-1): Milan Knobloch (34), Samuel Sula (22), Vladimir Majdan (2), Richard Nagy (25), Robert Starecek (30), Denis Duga (14), Karol Mondek (16), Miroslav Gono (6), Samuel Hodur (37), Jakub Svec (11), Filip Balaj (45)

Trencin
4-2-3-1
1
Vozinha
11
Matus Kmet
14
Taras Bondarenko
15
Lazar Stojsavljevic
4
Samuel Kozlovsky
8
Artur Gajdos
27
Damian Baris
22
Hillary Gong
20
Rahim Ibrahim
7
Eynel Soares
29
Njegos Kupusovic
45
Filip Balaj
11
Jakub Svec
37
Samuel Hodur
6
Miroslav Gono
16
Karol Mondek
14
Denis Duga
30
Robert Starecek
25
Richard Nagy
2
Vladimir Majdan
22
Samuel Sula
34
Milan Knobloch

Zlate Moravce
4-1-4-1
Thay người | |||
31’ | Dabney Dos Santos Jude Sunday | 62’ | Samuel Hodur Adam Brenkus |
75’ | Jude Sunday Dabney dos Santos | 74’ | Karol Mondek Roman Cerepkai |
75’ | Njegos Kupusovic Tadeas Hajovsky | 74’ | Jakub Svec Patrik Dulay |
87’ | Samuel Kozlovsky Lukas Skovajsa | ||
87’ | Rahim Ibrahim Lukas Mikulaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Kukucka | Matus Chropovsky | ||
Strahinja Kerkez | Roman Cerepkai | ||
Lukas Skovajsa | James Michael Weir | ||
Dabney dos Santos | Patrik Mijic | ||
Tadeas Hajovsky | Johnson Nsumoh Kalu | ||
Jude Sunday | Patrik Dulay | ||
Samuel Bagin | Tomas Dubek | ||
Lukas Mikulaj | Adam Brenkus | ||
Jesse Akila | Matej Mosko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại