![]() Rahim Ibrahim 14 | |
![]() Samuel Bagin (Kiến tạo: Dominik Holly) 38 | |
![]() Tomas Dubek (Thay: Lucas Demitra) 46 | |
![]() Stephano Almeida (Thay: Adam Brenkus) 46 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Karol Mondek) 46 | |
![]() Matus Kmet 63 | |
![]() Matus Kmet 68 | |
![]() Patrik Pinte 74 | |
![]() Lekan Okunola (Thay: Matus Kmet) 74 | |
![]() Njegos Kupusovic (Thay: Rahim Ibrahim) 74 | |
![]() Dabney Dos Santos (Thay: Artur Gajdos) 76 | |
![]() Timotej Mudry (Thay: Anton Sloboda) 81 | |
![]() Denis Duga 82 | |
![]() Njegos Kupusovic 85 | |
![]() Lazar Stojsavljevic 85 | |
![]() Tomas Vestenicky (Thay: Denis Duga) 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Trencin

Zlate Moravce
13 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zlate Moravce
Trencin (4-3-3): Vozinha (86), Reuben Yem (35), Samuel Bagin (2), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Kozlovsky (4), Filip Bainovic (31), Artur Gajdos (8), Dominik Holly (23), Matus Kmet (28), Rahim Ibrahim (20), Eynel Soares (7)
Zlate Moravce (4-5-1): Patrik Lukac (1), Martin Toml (31), Michal Pinter (42), Alden Suvalija (37), Matus Conka (90), Denis Duga (14), Anton Sloboda (8), Adam Brenkus (29), Lucas Demitra (17), Karol Mondek (16), Kenneth Ikugar (10)

Trencin
4-3-3
86
Vozinha
35
Reuben Yem
2
Samuel Bagin
15
Lazar Stojsavljevic
4
Samuel Kozlovsky
31
Filip Bainovic
8
Artur Gajdos
23
Dominik Holly
28
Matus Kmet
20
Rahim Ibrahim
7
Eynel Soares
10
Kenneth Ikugar
16
Karol Mondek
17
Lucas Demitra
29
Adam Brenkus
8
Anton Sloboda
14
Denis Duga
90
Matus Conka
37
Alden Suvalija
42
Michal Pinter
31
Martin Toml
1
Patrik Lukac

Zlate Moravce
4-5-1
Thay người | |||
74’ | Rahim Ibrahim Njegos Kupusovic | 46’ | Lucas Demitra Tomas Dubek |
74’ | Matus Kmet Lekan Okunola | 46’ | Karol Mondek Patrik Pinte |
76’ | Artur Gajdos Dabney Dos Santos | 46’ | Adam Brenkus Stephano Alves de Almeida |
81’ | Anton Sloboda Timotej Mudry | ||
90’ | Denis Duga Tomas Vestenicky |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Seben | Nazariy Gavrylyuk | ||
Strahinja Kerkez | Tomas Dubek | ||
Njegos Kupusovic | Patrik Pinte | ||
Jakub Murko | Tomas Vestenicky | ||
Lekan Okunola | Roman Cerepkai | ||
Oladoye Adewale | Timotej Mudry | ||
Simon Micuda | Patrik Richter | ||
Matus Slavicek | Matus Chropovsky | ||
Dabney Dos Santos | Stephano Alves de Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại