![]() (Pen) Eric Bille 10 | |
![]() Damian Baris 35 | |
![]() Lukas Mikulaj (Kiến tạo: Jakub Holubek) 45 | |
![]() Jakub Holubek 51 | |
![]() David Duris 52 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Eric Bille) 56 | |
![]() Patrik Ilko 57 | |
![]() Adam Yakubu (Thay: Rahim Ibrahim) 60 | |
![]() Lazar Stojsavljevic 62 | |
![]() David Duris (Kiến tạo: Lukas Prokop) 63 | |
![]() Timotej Hranica 65 | |
![]() Adrian Fiala (Thay: Tadeas Hajovsky) 68 | |
![]() Adrian Fiala 73 | |
![]() Basirou Badjie (Thay: Timotej Hranica) 81 | |
![]() Xavier Adang (Thay: Patrik Ilko) 81 | |
![]() Denis Adamkovic (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu) 85 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Damian Baris) 85 | |
![]() Adama Drame (Thay: David Duris) 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zilina
số liệu thống kê

Trencin

Zilina
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zilina
Trencin (4-1-2-3): Matus Slavicek (30), Hugo Pavek (90), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Damian Baris (27), Rahim Ibrahim (20), Tadeas Hajovsky (6), Emmanuel Uchegbu (85), Lukas Mikulaj (21), Sunday Jude (7)
Zilina (3-4-3): Jakub Badzgon (1), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), Samuel Gidi (11), Timotej Hranica (21), Mario Sauer (37), Miroslav Kacer (66), Kristian Bari (20), Dávid Ďuriš (29), Eric Bille (14), Patrik Ilko (16)

Trencin
4-1-2-3
30
Matus Slavicek
90
Hugo Pavek
14
Taras Bondarenko
15
Lazar Stojsavljevic
12
Jakub Holubek
27
Damian Baris
20
Rahim Ibrahim
6
Tadeas Hajovsky
85
Emmanuel Uchegbu
21
Lukas Mikulaj
7
Sunday Jude
16
Patrik Ilko
14
Eric Bille
29 2
Dávid Ďuriš
20
Kristian Bari
66
Miroslav Kacer
37
Mario Sauer
21
Timotej Hranica
11
Samuel Gidi
15
Tomas Hubocan
23
Jan Minarik
1
Jakub Badzgon

Zilina
3-4-3
Thay người | |||
60’ | Rahim Ibrahim Adam Yakubu | 56’ | Eric Bille Lukas Prokop |
68’ | Tadeas Hajovsky Adrian Fiala | 81’ | Patrik Ilko Xavier Adang |
85’ | Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu Denis Adamkovic | 81’ | Timotej Hranica Basirou Badjie |
85’ | Damian Baris Samir Ben Sallam | 90’ | David Duris Adama Drame |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Adamkovic | Michal Mynar | ||
Andrija Katic | Tomas Jasso | ||
Samuel Bagin | Xavier Adang | ||
Lukas Skovajsa | Basirou Badjie | ||
Luka Zoric | Andrej Stojchevski | ||
Adam Yakubu | Adama Drame | ||
Samir Ben Sallam | Lukas Prokop | ||
Armin Djerlek | Lubomir Belko | ||
Adrian Fiala | Samuel Belanik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại