![]() Ilija Stolica 28 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Artur Gajdos) 32 | |
![]() Krisztian Bari 39 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Henry Addo) 46 | |
![]() Matus Rusnak (Thay: Krisztian Bari) 57 | |
![]() Eric Bille (Thay: Xavier Adang) 57 | |
![]() Jesse Akila (Thay: Hillary Gong) 71 | |
![]() Adam Kopas (Thay: Patrik Myslovic) 83 | |
![]() Jude Sunday (Thay: Njegos Kupusovic) 84 | |
![]() Samuel Bagin 86 | |
![]() James Ndjeungoue 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zilina
số liệu thống kê

Trencin

Zilina
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 22
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zilina
Trencin (4-1-4-1): Vozinha (1), Matus Kmet (11), Samuel Bagin (2), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Kozlovsky (4), Taras Bondarenko (14), Hillary Gong (22), Artur Gajdos (8), Damian Baris (27), Eynel Soares (7), Njegos Kupusovic (29)
Zilina (3-5-2): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Andrej Stojchevski (18), James Ndjeungoue (17), Dominik Javorcek (27), Patrik Myslovic (7), Xavier Adang (6), Samuel Gidi (11), Kristian Bari (20), Henry Addo (13), David Duris (29)

Trencin
4-1-4-1
1
Vozinha
11
Matus Kmet
2
Samuel Bagin
15
Lazar Stojsavljevic
4
Samuel Kozlovsky
14
Taras Bondarenko
22
Hillary Gong
8
Artur Gajdos
27
Damian Baris
7
Eynel Soares
29
Njegos Kupusovic
29
David Duris
13
Henry Addo
20
Kristian Bari
11
Samuel Gidi
6
Xavier Adang
7
Patrik Myslovic
27
Dominik Javorcek
17
James Ndjeungoue
18
Andrej Stojchevski
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko

Zilina
3-5-2
Thay người | |||
32’ | Artur Gajdos Dominik Holly | 46’ | Henry Addo Timotej Jambor |
71’ | Hillary Gong Jesse Akila | 57’ | Xavier Adang Eric Bille |
84’ | Njegos Kupusovic Jude Sunday | 57’ | Krisztian Bari Matus Rusnak |
83’ | Patrik Myslovic Adam Kopas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jude Sunday | Samuel Belanik | ||
Lukas Skovajsa | Timotej Jambor | ||
Strahinja Kerkez | Adam Kopas | ||
Michal Kukucka | Tomas Nemcik | ||
Jesse Akila | Patrik Leitner | ||
Tadeas Hajovsky | Eric Bille | ||
Emmanuel Uchegbu | Tomas Hubocan | ||
Lukas Mikulaj | Matus Rusnak | ||
Dominik Holly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại