![]() (Pen) Jakub Kadak 17 | |
![]() (og) Filip Vasko 24 | |
![]() Dominik Holly 46 | |
![]() Matej Trusa (Kiến tạo: Igor Zofcak) 49 | |
![]() Kelvin Pires 57 | |
![]() Alejandro Mendez 62 | |
![]() Brian Pena (Kiến tạo: Takuto Oshima) 73 | |
![]() Abdul Zubairu 81 | |
![]() Philip Azango (Kiến tạo: Abdul Zubairu) 84 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Trencin

Zemplin Michalovce
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zemplin Michalovce
Trencin (4-3-3): Michal Kukucka (99), Adrian Slavik (22), Kelvin Pires (19), Juha Pirinen (66), Samuel Kozlovsky (4), Jakub Kadak (16), Samuel Lavrincik (18), Dominik Holly (23), Matus Kmet (28), Lukas Letenay (21), Philip Azango (11)
Zemplin Michalovce (3-4-3): Andriy Kozhukhar (12), Alejandro Mendez (18), Michal Ranko (19), Filip Vasko (17), Daniel Magda (21), Matus Begala (16), Alfonso Artabe (6), Takuto Oshima (7), Matus Marcin (9), Matej Trusa (29), Dimitrios Popovits (11)

Trencin
4-3-3
99
Michal Kukucka
22
Adrian Slavik
19
Kelvin Pires
66
Juha Pirinen
4
Samuel Kozlovsky
16
Jakub Kadak
18
Samuel Lavrincik
23
Dominik Holly
28
Matus Kmet
21
Lukas Letenay
11
Philip Azango
11
Dimitrios Popovits
29
Matej Trusa
9
Matus Marcin
7
Takuto Oshima
6
Alfonso Artabe
16
Matus Begala
21
Daniel Magda
17
Filip Vasko
19
Michal Ranko
18
Alejandro Mendez
12
Andriy Kozhukhar

Zemplin Michalovce
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Lukas Letenay Njegos Kupusovic | 46’ | Dimitrios Popovits Igor Zofcak |
79’ | Matus Kmet Abubakar Ghali | 46’ | Alfonso Artabe Brian Pena |
79’ | Dominik Holly Abdul Zubairu | 87’ | Matej Trusa Milan Kvocera |
88’ | Jakub Kadak Lazar Stojsavljevic | 87’ | Matus Begala Zoran Zahradnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Benjamin Szaraz | ||
Abubakar Ghali | Jose Casado | ||
Abdul Zubairu | Igor Zofcak | ||
Kingsley Madu | Martin Kolesar | ||
Lazar Stojsavljevic | Brian Pena | ||
Njegos Kupusovic | Georgios Neofytidis | ||
Reuben Yem | Milan Kvocera | ||
Djordje Jovicic | Zoran Zahradnik | ||
Adam Tucny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại