![]() Sanusi Ridwan (Kiến tạo: Peter Kovacik) 23 | |
![]() Marek Kristian Bartos 36 | |
![]() Patrik Blahut (Kiến tạo: Rene Paraj) 43 | |
![]() Eynel Soares 44 | |
![]() Damian Baris 47 | |
![]() Matej Gresak 54 | |
![]() Roland Galcik (Thay: Sanusi Ridwan) 64 | |
![]() Chinonso Emeka (Thay: Taras Bondarenko) 69 | |
![]() Hillary Gong 71 | |
![]() Rahim Ibrahim 72 | |
![]() Chinonso Emeka 75 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Njegos Kupusovic) 84 | |
![]() Martin Talakov (Thay: Patrik Blahut) 89 | |
![]() Christophe Kabongo (Thay: Marek Kuzma) 89 | |
![]() Samuel Datko (Thay: Peter Kovacik) 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Zeleziarne Podbrezova
số liệu thống kê

Trencin

Zeleziarne Podbrezova
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Zeleziarne Podbrezova
Trencin (4-1-4-1): Vozinha (1), Matus Kmet (11), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Samuel Kozlovsky (4), Damian Baris (27), Hillary Gong (22), Rahim Ibrahim (20), Samuel Bagin (2), Eynel Soares (7), Njegos Kupusovic (29)
Zeleziarne Podbrezova (3-5-2): Richard Ludha (1), Marek Kristian Bartos (39), Matej Oravec (4), Matej Gresak (14), Peter Kovacik (20), Mahmudu Bajo (6), Mikulas Bakala (23), Rene Paraj (15), Patrik Blahut (34), Marek Kuzma (29), Sanusi Ridwan (27)

Trencin
4-1-4-1
1
Vozinha
11
Matus Kmet
14
Taras Bondarenko
15
Lazar Stojsavljevic
4
Samuel Kozlovsky
27
Damian Baris
22
Hillary Gong
20
Rahim Ibrahim
2
Samuel Bagin
7
Eynel Soares
29
Njegos Kupusovic
27
Sanusi Ridwan
29
Marek Kuzma
34
Patrik Blahut
15
Rene Paraj
23
Mikulas Bakala
6
Mahmudu Bajo
20
Peter Kovacik
14
Matej Gresak
4
Matej Oravec
39
Marek Kristian Bartos
1
Richard Ludha

Zeleziarne Podbrezova
3-5-2
Thay người | |||
69’ | Taras Bondarenko Chinonso Emeka | 64’ | Sanusi Ridwan Roland Galcik |
84’ | Njegos Kupusovic Artur Gajdos | 89’ | Patrik Blahut Martin Talakov |
89’ | Marek Kuzma Christopher Kabongo | ||
90’ | Peter Kovacik Samuel Datko |
Cầu thủ dự bị | |||
Jude Sunday | Adam Danko | ||
Chinonso Emeka | Patrik Macej | ||
Michal Kukucka | Roland Galcik | ||
Strahinja Kerkez | Samuel Datko | ||
Lukas Skovajsa | Martin Talakov | ||
Kelvin Pires | Christopher Kabongo | ||
Dabney dos Santos | Mark Osei Assinor | ||
Tadeas Hajovsky | |||
Artur Gajdos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại