Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucky Ezeh 2 | |
![]() Loic Bessile 20 | |
![]() Ivan Mensah (Kiến tạo: Dominik Veselovsky) 33 | |
![]() Johnson Nsumoh Kalu (Thay: Adrian Fiala) 57 | |
![]() (og) Oliver Klimpl 58 | |
![]() David Richtarech (Thay: Jakub Povazanec) 58 | |
![]() Sani Suleiman (Thay: Dimitri Jepihhin) 59 | |
![]() Sani Suleiman (Kiến tạo: Taras Bondarenko) 66 | |
![]() Oliver Klimpl 68 | |
![]() Babacar Sy (Thay: Dominik Veselovsky) 75 | |
![]() Molik Khan (Thay: Pepijn Doesburg) 84 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Damian Baris) 84 | |
![]() Molik Khan 90+3' |
Thống kê trận đấu Trencin vs Dukla Banska Bystrica


Diễn biến Trencin vs Dukla Banska Bystrica

Thẻ vàng cho Molik Khan.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Samir Ben Sallam.
Pepijn Doesburg rời sân và được thay thế bởi Molik Khan.
Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Babacar Sy.

Thẻ vàng cho Oliver Klimpl.
Taras Bondarenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sani Suleiman đã ghi bàn!
Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Sani Suleiman.
Jakub Povazanec rời sân và được thay thế bởi David Richtarech.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Oliver Klimpl đưa bóng vào lưới nhà!
Adrian Fiala rời sân và được thay thế bởi Johnson Nsumoh Kalu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominik Veselovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ivan Mensah ghi bàn!

Thẻ vàng cho Loic Bessile.

V À A A O O O - Lucky Ezeh đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Trencin vs Dukla Banska Bystrica
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Lukas Skovajsa (25), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Artur Gajdos (20), Sean Goss (16), Damian Baris (27), Dimitri Jepihhin (22), Pepjin Doesburg (99), Adrian Fiala (18)
Dukla Banska Bystrica (3-4-1-2): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Oliver Klimpl (26), Lukas Migala (21), Jakub Povazanec (7), Marek Hlinka (88), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)


Thay người | |||
57’ | Adrian Fiala Johnson Nsumoh Kalu | 58’ | Jakub Povazanec David Richtarech |
59’ | Dimitri Jepihhin Sani Suleiman | 75’ | Dominik Veselovsky Babacar Sy |
84’ | Pepijn Doesburg Molik Khan | ||
84’ | Damian Baris Samir Ben Sallam |
Cầu thủ dự bị | |||
Tadeas Hajovsky | Ivan Rehak | ||
Johnson Nsumoh Kalu | Marian Pisoja | ||
Hugo Pavek | Nicolas Sikula | ||
Matus Slavicek | Tomas Malec | ||
Mustapha Yakubu | Branislav Luptak | ||
Samuel Bagin | David Richtarech | ||
Molik Khan | Babacar Sy | ||
Samir Ben Sallam | Tibor Slebodnik | ||
Sani Suleiman | Paulo Victor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Trencin
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại