![]() Lukas Migala 31 | |
![]() Boris Godal 51 | |
![]() Hillary Gong 53 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: Enzo Arevalo) 56 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Lukas Migala) 57 | |
![]() Njegos Kupusovic (Kiến tạo: Artur Gajdos) 62 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: David Richtarech) 75 | |
![]() Dominik Holly (Thay: Artur Gajdos) 80 | |
![]() Jesse Akila (Thay: Njegos Kupusovic) 84 | |
![]() Jude Sunday (Thay: Hillary Gong) 85 | |
![]() Martin Rymarenko 88 | |
![]() Lucas Demitra (Thay: Eynel Soares) 90 |
Thống kê trận đấu Trencin vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Trencin

Dukla Banska Bystrica
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trencin vs Dukla Banska Bystrica
Trencin (4-2-3-1): Vozinha (1), Matus Kmet (11), Lazar Stojsavljevic (15), Taras Bondarenko (14), Samuel Kozlovsky (4), Rahim Ibrahim (20), Damian Baris (27), Eynel Soares (7), Artur Gajdos (8), Hillary Gong (22), Njegos Kupusovic (29)
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Jakub Uhrincat (7), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), Martin Rymarenko (11), David Richtarech (6), Marek Hlinka (88), Enzo Arevalo (29), Robert Polievka (17)

Trencin
4-2-3-1
1
Vozinha
11
Matus Kmet
15
Lazar Stojsavljevic
14
Taras Bondarenko
4
Samuel Kozlovsky
20
Rahim Ibrahim
27
Damian Baris
7
Eynel Soares
8
Artur Gajdos
22
Hillary Gong
29
Njegos Kupusovic
17
Robert Polievka
29
Enzo Arevalo
88
Marek Hlinka
6
David Richtarech
11
Martin Rymarenko
44
Timotej Zahumensky
41
Lubomir Willweber
33
Boris Godal
7
Jakub Uhrincat
21
Lukas Migala
22
Matus Hruska

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
Thay người | |||
80’ | Artur Gajdos Dominik Holly | 56’ | Enzo Arevalo Jakub Povazanec |
84’ | Njegos Kupusovic Jesse Akila | 57’ | Lukas Migala Marian Pisoja |
85’ | Hillary Gong Jude Sunday | 75’ | David Richtarech Branislav Luptak |
90’ | Eynel Soares Lucas Demitra |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Holly | Michal Trnovsky | ||
Lucas Demitra | Simon Micuda | ||
Jude Sunday | Tibor Slebodnik | ||
Jesse Akila | Branislav Luptak | ||
Lukas Skovajsa | Joao Guimaraes | ||
Strahinja Kerkez | Adam Hanes | ||
Samuel Bagin | Samuel Svetlik | ||
Michal Kukucka | Marian Pisoja | ||
Alden Suvalija | Jakub Povazanec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại