Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Michael Cheek (Kiến tạo: Brooklyn Ilunga)
27
Josh Hawkes (Kiến tạo: Regan Hendry)
32
Idris Odutayo (Thay: Adam Mayor)
62
Ashley Charles (Thay: Corey Whitely)
62
Louis Dennis (Thay: Cameron Congreve)
62
Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek)
66
Chris Merrie (Thay: Kieron Morris)
66
Omari Patrick (Kiến tạo: Regan Hendry)
70
Maldini Kacurri (Thay: Brooklyn Ilunga)
72
Connor Jennings (Thay: Josh Hawkes)
75
Harvey Saunders (Thay: Kristian Dennis)
87
Byron Webster
90+2'
Harvey Saunders
90+2'
Nicke Kabamba
90+5'
Luke McGee
90+7'

Thống kê trận đấu Tranmere Rovers vs Bromley

số liệu thống kê
Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
Bromley
Bromley
60 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 4
38 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tranmere Rovers vs Bromley

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Luke McGee.

Thẻ vàng cho Luke McGee.

90+5' Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.

Thẻ vàng cho Nicke Kabamba.

90+2' Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

Thẻ vàng cho Harvey Saunders.

90+2' Thẻ vàng cho Byron Webster.

Thẻ vàng cho Byron Webster.

87'

Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.

75'

Josh Hawkes rời sân và được thay thế bởi Connor Jennings.

72'

Brooklyn Ilunga rời sân và được thay thế bởi Maldini Kacurri.

70' V À A A O O O - Omari Patrick ghi bàn!

V À A A O O O - Omari Patrick ghi bàn!

70'

Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O O Tranmere ghi bàn.

V À A A O O O O Tranmere ghi bàn.

66'

Kieron Morris rời sân và được thay thế bởi Chris Merrie.

66'

Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

62'

Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.

62'

Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Ashley Charles.

62'

Adam Mayor rời sân và được thay thế bởi Idris Odutayo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

32'

Regan Hendry đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A A O O O O Tranmere ghi bàn.

V À A A A O O O O Tranmere ghi bàn.

Đội hình xuất phát Tranmere Rovers vs Bromley

Tranmere Rovers (3-5-2): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Cameron Norman (2), Sam Finley (17), Kieron Morris (7), Regan Hendry (8), Omari Patrick (30), Josh Hawkes (11), Kristian Dennis (14)

Bromley (4-1-4-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Cameron Congreve (22), Ben Thompson (32), Corey Whitely (18), Brooklyn Ilunga (31), Michael Cheek (9)

Tranmere Rovers
Tranmere Rovers
3-5-2
1
Luke McGee
22
Lee O'Connor
6
Jordan Turnbull
23
Connor Wood
2
Cameron Norman
17
Sam Finley
7
Kieron Morris
8
Regan Hendry
30
Omari Patrick
11
Josh Hawkes
14
Kristian Dennis
9
Michael Cheek
31
Brooklyn Ilunga
18
Corey Whitely
32
Ben Thompson
22
Cameron Congreve
20
Jude Arthurs
34
Adam Mayor
17
Byron Clark Webster
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
4-1-4-1
Thay người
66’
Kieron Morris
Chris Merrie
62’
Corey Whitely
Ashley Charles
75’
Josh Hawkes
Connor Jennings
62’
Cameron Congreve
Louis Dennis
87’
Kristian Dennis
Harvey Saunders
62’
Adam Mayor
Idris Odutayo
66’
Michael Cheek
Nicke Kabamba
72’
Brooklyn Ilunga
Maldini Kacurri
Cầu thủ dự bị
Joe Murphy
Sam Long
Samuel Mather
Ashley Charles
Jake Garrett
Louis Dennis
Chris Merrie
Markus Ifill
Connor Jennings
Nicke Kabamba
Harvey Saunders
Idris Odutayo
Sam Taylor
Maldini Kacurri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Tranmere Rovers

Hạng 4 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
05/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall3620882468T H B H B
2Bradford CityBradford City3619981866T T T T B
3Doncaster RoversDoncaster Rovers36188101062T T T B H
4Notts CountyNotts County36171091861T H B B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon36179102260H B B T B
6Port ValePort Vale3515137758T H H H B
7Crewe AlexandraCrewe Alexandra3614148756H T T B H
8Grimsby TownGrimsby Town3617514-256T H H T B
9Colchester UnitedColchester United3613167955H T T T T
10BromleyBromley36131211351T B T T B
11Salford CitySalford City36131112250B B H H B
12Fleetwood TownFleetwood Town36121311649B T H T H
13Cheltenham TownCheltenham Town36131013-349H H B B T
14ChesterfieldChesterfield35139131348B B B T T
15Swindon TownSwindon Town36111312046B T T H H
16BarrowBarrow3512716-343B B B T T
17Newport CountyNewport County3612717-1643B B T B B
18MK DonsMK Dons3512617-442H B B B T
19GillinghamGillingham3511816-841H B T B T
20Harrogate TownHarrogate Town3611718-1640T B T H T
21Accrington StanleyAccrington Stanley3610917-1039T B T B T
22Tranmere RoversTranmere Rovers3671217-2833B B H H T
23MorecambeMorecambe368523-2329B B B T B
24Carlisle UnitedCarlisle United356920-2627H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X