![]() Edgar Ie 21 | |
![]() (Pen) Damjan Djokovic 22 | |
![]() Berat Ozdemir 27 | |
![]() Fernando Boldrin 27 | |
![]() Yannick Bolasie 41 | |
![]() (Pen) Djaniny 43 | |
![]() Baiano 62 | |
![]() Sebastian Holmen 66 | |
![]() Anders Trondsen 70 | |
![]() Anthony Nwakaeme 73 | |
![]() Tyler Boyd 90 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Rizespor
số liệu thống kê

Trabzonspor

Rizespor
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Rizespor
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Edgar Ie (32), Vitor Hugo (13), Dorukhan Tokoz (8), Anders Trondsen (15), Manolis Siopis (6), Berat Ayberk Ozdemir (5), Abdulkadir Omur (10), Marek Hamsik (17), Gervinho (27), Djaniny (21)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Sebastian Holmen (3), Selim Ay (5), Cemali Sertel (88), Fabricio Baiano (27), Erik Sabo (52), Damjan Djokovic (8), Fernando Boldrin (10), Aminu Umar (50), Yannick Bolasie (53), Joel Pohjanpalo (20)

Trabzonspor
4-2-3-1
1
Ugurcan Cakir
32
Edgar Ie
13
Vitor Hugo
8
Dorukhan Tokoz
15
Anders Trondsen
6
Manolis Siopis
5
Berat Ayberk Ozdemir
10
Abdulkadir Omur
17
Marek Hamsik
27
Gervinho
21
Djaniny
20
Joel Pohjanpalo
53
Yannick Bolasie
50
Aminu Umar
10
Fernando Boldrin
8
Damjan Djokovic
52
Erik Sabo
27
Fabricio Baiano
88
Cemali Sertel
5
Selim Ay
3
Sebastian Holmen
23
Gokhan Akkan

Rizespor
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Sari | Tarik Cetin | ||
Abdulkadir Parmak | Gokhan Gonul | ||
Andreas Cornelius | Emir Han Topcu | ||
Stefano Denswil | Alberk Koc | ||
Serkan Asan | Bryan Dabo | ||
Erce Kardesler | Yasin Pehlivan | ||
Ismail Koybasi | Tyler Boyd | ||
Tasos Bakasetas | Loic Remy | ||
Anthony Nnaduzor Nwakaeme | Deniz Hummet | ||
Huseyin Turkmen | Lebogang Phiri |
Nhận định Trabzonspor vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại