Thứ Tư, 02/04/2025
Evren Eren Elmali
48
Anthony Nnaduzor Nwakaeme (Thay: Denis Dragus)
60
Mahmoud Trezeguet (Thay: Ozan Tufan)
60
Anthony Nwakaeme (Thay: Denis Dragus)
60
Trezeguet (Thay: Ozan Tufan)
60
Lukas Grgic (Kiến tạo: Guido Burgstaller)
67
Furkan Dursun (Thay: Dion Drena Beljo)
68
Louis Schaub (Thay: Isak Jansson)
68
Okay Yokuslu (Thay: John Lundstram)
73
Enis Destan (Thay: Cihan Canak)
73
Borna Barisic (Thay: Evren Eren Elmali)
82
Maximilian Hofmann (Thay: Guido Burgstaller)
87
Dominic Vincze (Thay: Moritz Oswald)
87

Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Trabzonspor
Trabzonspor
Rapid Wien
Rapid Wien
56 Kiểm soát bóng 44
2 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Trabzonspor vs Rapid Wien

Tất cả (17)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Dominic Vincze.

87'

Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofmann.

82'

Evren Eren Elmali rời sân và được thay thế bởi Borna Barisic.

73'

Cihan Canak rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.

73'

John Lundstram rời sân và được thay thế bởi Okay Yokuslu.

68'

Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

68'

Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.

68'

Guido Burgstaller là người kiến tạo cho bàn thắng.

67'

Guido Burgstaller là người kiến tạo cho bàn thắng.

68' G O O O A A A L - Lukas Grgic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lukas Grgic đã trúng đích!

67' G O O O A A A L - Lukas Grgic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lukas Grgic đã trúng đích!

60'

Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Trezeguet.

60'

Denis Dragus rời sân và được thay thế bởi Anthony Nwakaeme.

48' Thẻ vàng cho Evren Eren Elmali.

Thẻ vàng cho Evren Eren Elmali.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Rapid Wien

Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Pedro Jorge Goncalo Malheiro (79), Stefan Savic (15), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Batista Mendy (6), John Lundstram (5), Edin Visca (7), Ozan Tufan (11), Cihan Canak (61), Denis Drăguş (70)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Moritz Oswald (28), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Lukas Grgic (8), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

Trabzonspor
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Pedro Jorge Goncalo Malheiro
15
Stefan Savic
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
6
Batista Mendy
5
John Lundstram
7
Edin Visca
11
Ozan Tufan
61
Cihan Canak
70
Denis Drăguş
7
Dion Beljo
22
Isak Jansson
9
Guido Burgstaller
18
Matthias Seidl
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
28
Moritz Oswald
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
60’
Ozan Tufan
Trezeguet
68’
Isak Jansson
Louis Schaub
60’
Denis Dragus
Anthony Nnaduzor Nwakaeme
68’
Dion Drena Beljo
Furkan Dursun
73’
John Lundstram
Okay Yokuşlu
87’
Guido Burgstaller
Maximilian Hofmann
73’
Cihan Canak
Enis Destan
87’
Moritz Oswald
Dominic Vincze
82’
Evren Eren Elmali
Borna Barisic
Cầu thủ dự bị
Onuralp Cevikkan
Paul Gartler
Muhammet Taha Tepe
Laurenz Orgler
Rayyan Baniya
Benjamin Bockle
Borna Barisic
Maximilian Hofmann
Arif Bosluk
Amin Elias Groller
Ali Sahin Yilmaz
Dominic Vincze
Enis Bardhi
Roman Kerschbaum
Trezeguet
Louis Schaub
Umut Gunes
Dennis Kaygin
Okay Yokuşlu
Noah Bischof
Anthony Nnaduzor Nwakaeme
Christoph Lang
Enis Destan
Furkan Dursun
Tình hình lực lượng

Ferdy Druijf

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
09/08 - 2024
15/08 - 2024

Thành tích gần đây Trabzonspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/02 - 2025
11/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X