![]() Edin Visca (Kiến tạo: Andreas Cornelius) 13 | |
![]() Soner Dikmen 21 | |
![]() Abdulkerim Bardakci 54 | |
![]() Djaniny (Thay: Andreas Cornelius) 62 | |
![]() Baris Yardimci (Thay: Nejc Skubic) 63 | |
![]() Sokol Cikalleshi (Thay: Ahmed Hassan Koka) 63 | |
![]() Paul-Jose M'Poku (Thay: Soner Dikmen) 63 | |
![]() Edin Visca (Kiến tạo: Anthony Nwakaeme) 67 | |
![]() Guilherme 70 | |
![]() Marek Hamsik (Thay: Anastasios Bakasetas) 71 | |
![]() Yusuf Erdogan (Thay: Edin Visca) 71 | |
![]() Amilton (Thay: Konrad Michalak) 73 | |
![]() Endri Cekici (Thay: Amar Rahmanovic) 78 | |
![]() Berat Ozdemir (Thay: Abdulkadir Omur) 83 | |
![]() Sokol Cikalleshi (Kiến tạo: Amir Hadziahmetovic) 83 | |
![]() Jean Kouassi (Thay: Anthony Nwakaeme) 83 |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Konyaspor
số liệu thống kê

Trabzonspor

Konyaspor
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Konyaspor
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Dorukhan Tokoz (8), Stefano Denswil (24), Vitor Hugo (13), Tymoteusz Puchacz (72), Anastasios Bakasetas (11), Manolis Siopis (6), Edin Visca (18), Abdulkadir Omur (10), Anthony Nwakaeme (9), Andreas Cornelius (14)
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Nejc Skubic (89), Adil Demirbag (4), Abdulkerim Bardakci (42), Guilherme (12), Soner Dikmen (14), Amir Hadziahmetovic (18), Konrad Michalak (77), Amar Rahmanovic (8), Zymer Bytyqi (7), Ahmed Hassan Koka (9)

Trabzonspor
4-2-3-1
1
Ugurcan Cakir
8
Dorukhan Tokoz
24
Stefano Denswil
13
Vitor Hugo
72
Tymoteusz Puchacz
11
Anastasios Bakasetas
6
Manolis Siopis
18 2
Edin Visca
10
Abdulkadir Omur
9
Anthony Nwakaeme
14
Andreas Cornelius
9
Ahmed Hassan Koka
7
Zymer Bytyqi
8
Amar Rahmanovic
77
Konrad Michalak
18
Amir Hadziahmetovic
14
Soner Dikmen
12
Guilherme
42
Abdulkerim Bardakci
4
Adil Demirbag
89
Nejc Skubic
13
Ibrahim Sehic

Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Andreas Cornelius Djaniny | 63’ | Nejc Skubic Baris Yardimci |
71’ | Anastasios Bakasetas Marek Hamsik | 63’ | Soner Dikmen Paul-Jose M'Poku |
71’ | Edin Visca Yusuf Erdogan | 63’ | Ahmed Hassan Koka Sokol Cikalleshi |
83’ | Anthony Nwakaeme Jean Kouassi | 73’ | Konrad Michalak Amilton |
83’ | Abdulkadir Omur Berat Ozdemir | 78’ | Amar Rahmanovic Endri Cekici |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Akpinar | Eray Birnican | ||
Yunus Malli | Baris Yardimci | ||
Erce Kardesler | Paul-Jose M'Poku | ||
Jean Kouassi | Sokol Cikalleshi | ||
Ahmetcan Kaplan | Endri Cekici | ||
Djaniny | Marin Anicic | ||
Marek Hamsik | Amilton | ||
Serkan Asan | Musa Cagiran | ||
Yusuf Erdogan | Ekrem Kayilibal | ||
Berat Ozdemir | Ogulcan Ulgun |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại