![]() Edin Visca 16 | |
![]() Adil Demirbag (Kiến tạo: Riechedly Bazoer) 24 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Ozan Tufan) 37 | |
![]() (Pen) Simon Banza 45+4' | |
![]() John Lundstram (Thay: Enis Bardhi) 46 | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Okay Yokuslu) 54 | |
![]() Danijel Aleksic (Thay: Alassane Ndao) 57 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Ugurcan Yazgili) 58 | |
![]() Edin Visca 65 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Marko Jevtovic) 68 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Yusuf Erdogan) 68 | |
![]() Filip Damjanovic (Thay: Riechedly Bazoer) 74 | |
![]() Stefano Denswil 77 | |
![]() (Pen) Mehmet Umut Nayir 80 | |
![]() Serdar Saatci (Thay: Anthony Nwakaeme) 84 | |
![]() Pedro Malheiro 87 | |
![]() Hamidou Keyta (Kiến tạo: Pedrinho) 89 | |
![]() Denis Dragus (Thay: Simon Banza) 90 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Edin Visca) 90 | |
![]() Adil Demirbag 90+8' | |
![]() Serdar Saatci 90+8' |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Konyaspor
số liệu thống kê

Trabzonspor

Konyaspor
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Konyaspor
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Batista Mendy (6), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Okay Yokuşlu (35), Ozan Tufan (11), Edin Visca (7), Enis Bardhi (8), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbag (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Marko Jevtovic (16), Ugurcan Yazgili (5), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Yusuf Erdogan (10), Blaz Kramer (99)

Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Malheiro
6
Batista Mendy
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
35
Okay Yokuşlu
11
Ozan Tufan
7
Edin Visca
8
Enis Bardhi
9
Anthony Nwakaeme
17 2
Simon Banza
99
Blaz Kramer
10
Yusuf Erdogan
8
Pedrinho
18
Alassane Ndao
5
Ugurcan Yazgili
16
Marko Jevtovic
12
Guilherme
20
Riechedly Bazoer
4
Adil Demirbag
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik

Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Ozan Tufan Muhammed Cham | 57’ | Alassane Ndao Danijel Aleksic |
46’ | Enis Bardhi John Lundstram | 58’ | Ugurcan Yazgili Hamidou Keyta |
84’ | Anthony Nwakaeme Serdar Saatci | 68’ | Marko Jevtovic Umut Nayir |
90’ | Edin Visca Mislav Orsic | 68’ | Yusuf Erdogan Melih Ibrahimoglu |
90’ | Simon Banza Denis Drăguş | 74’ | Riechedly Bazoer Filip Damjanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Yavuz Aygun | ||
Borna Barisic | Danijel Aleksic | ||
Serdar Saatci | Louka Prip | ||
Bosluk Arif | Ufuk Akyol | ||
John Lundstram | Umut Nayir | ||
Mislav Orsic | Hamidou Keyta | ||
Umut Gunes | Filip Damjanovic | ||
Denis Drăguş | Ogulcan Ulgun | ||
Muhammed Cham | Yasir Subasi | ||
Engin Poyraz Efe Yildirim | Melih Ibrahimoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại