- Muhammed-Cham Saracevic45+4'
- Anthony Nwakaeme (Thay: Denis Dragus)46
- Enis Destan (Thay: John Lundstram)46
- Serdar Saatci53
- (Pen) Simon Banza79
- Anthony Nwakaeme (Kiến tạo: Pedro Malheiro)82
- Ozan Tufan (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)90
- Ozan Tufan (Thay: Pedro Malheiro)90
- Nicholas Opoku23
- Nuno Da Costa24
- (Pen) Cafu38
- Loret Sadiku (Thay: Cafu)69
- Kevin Rodrigues76
- Josip Brekalo (Thay: Kevin Rodrigues)86
- Antonin Barak (Thay: Nicholas Opoku)86
- Sadik Ciftpinar (Thay: Goekhan Guel)86
- Nuno Da Costa (Kiến tạo: Josip Brekalo)90+1'
- Mortadha Ben Ouannes90+4'
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Trabzonspor
Kasimpasa
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Kasimpasa
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Serdar Saatçı (29), Arsenii Batahov (44), Evren Eren Elmali (18), Batista Mendy (6), John Lundstram (5), Edin Visca (7), Muhammed Cham (10), Denis Drăguş (70), Simon Banza (17)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Cafú (8), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Trabzonspor
4-2-3-1
1
Uğurcan Çakır
79
Malheiro
29
Serdar Saatçı
44
Arsenii Batahov
18
Evren Eren Elmali
6
Batista Mendy
5
John Lundstram
7
Edin Visca
10
Muhammed Cham
70
Denis Drăguş
17
Simon Banza
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytaç Kara
8
Cafú
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
20
Nicholas Opoku
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | John Lundstram Enis Destan | 69’ | Cafu Loret Sadiku |
46’ | Denis Dragus Anthony Nwakaeme | 86’ | Goekhan Guel Sadik Çiftpınar |
90’ | Pedro Malheiro Ozan Tufan | 86’ | Nicholas Opoku Antonín Barák |
86’ | Kevin Rodrigues Josip Brekalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Ali Emre Yanar | ||
Ali Şahin Yilmaz | Sadik Çiftpınar | ||
Enis Destan | Erdem Çetinkaya | ||
Engin Poyraz Efe Yildirim | Loret Sadiku | ||
Salih Malkoçoğlu | Taylan Utku Aydin | ||
Ozan Tufan | Antonín Barák | ||
Borna Barisic | Josip Brekalo | ||
Umut Güneş | Yaman Suakar | ||
Cihan Çanak | Berkay Ozden | ||
Anthony Nwakaeme | Sinan Alkas |
Nhận định Trabzonspor vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | T B H H T |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 7 | 8 | -11 | 10 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 16 | 1 | 3 | 12 | -23 | 3 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại