- Djaniny (Thay: Manolis Siopis)46
- Anastasios Bakasetas52
- Jean-Philippe Gbamin (Thay: Marek Hamsik)60
- Umut Bozok (Thay: Yusuf Yazici)60
- Enis Bardhi (Thay: Marc Bartra)74
- Abdulkadir Omur (Thay: Maximiliano Gomez)83
- Mickael Tirpan54
- Valentin Eysseric67
- Aytac Kara (Thay: Haris Hajradinovic)70
- Yunus Malli (Thay: Valentin Eysseric)78
- Tunay Torun (Thay: Mamadou Fall)88
- Ahmet Engin (Thay: Bersant Celina)88
- Sadik Ciftpinar90+4'
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Trabzonspor
Kasimpasa
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Kasimpasa
Trabzonspor (4-3-3): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Marc Bartra (3), Vitor Hugo (13), Evren Eren Elmali (18), Tasos Bakasetas (11), Manolis Siopis (6), Marek Hamsik (17), Yusuf Yazici (61), Maxi Gomez (30), Trezeguet (27)
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Jeffrey Bruma (5), Sadik Ciftpinar (18), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Bersant Celina (59), Stephane Bahoken (19)
Trabzonspor
4-3-3
1
Ugurcan Cakir
19
Jens Stryger Larsen
3
Marc Bartra
13
Vitor Hugo
18
Evren Eren Elmali
11
Tasos Bakasetas
6
Manolis Siopis
17
Marek Hamsik
61
Yusuf Yazici
30
Maxi Gomez
27
Trezeguet
19
Stephane Bahoken
59
Bersant Celina
13
Valentin Eysseric
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
24
Mickael Tirpan
12
Mortadha Ben Ouanes
18
Sadik Ciftpinar
5
Jeffrey Bruma
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertugrul Taskiran
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Manolis Siopis Djaniny | 70’ | Haris Hajradinovic Aytac Kara |
60’ | Marek Hamsik Jean-Philippe Gbamin | 78’ | Valentin Eysseric Yunus Malli |
60’ | Yusuf Yazici Umut Bozok | 88’ | Mamadou Fall Tunay Torun |
74’ | Marc Bartra Enis Bardhi | 88’ | Bersant Celina Ahmet Engin |
83’ | Maximiliano Gomez Abdulkadir Omur |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Taha Tepe | Raoul Petretta | ||
Stefano Denswil | Erdem Canpolat | ||
Enis Bardhi | Daniel Graovac | ||
Naci Unuvar | Ryan Donk | ||
Jean-Philippe Gbamin | Tunay Torun | ||
Abdulkadir Omur | Turgay Gemicibasi | ||
Montasser Lahtimi | Yunus Malli | ||
Yusuf Erdogan | Ahmet Engin | ||
Djaniny | Ali Suhan Demirel | ||
Umut Bozok | Aytac Kara |
Nhận định Trabzonspor vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | B T T B H |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại