![]() Alexandru Maxim 2 | |
![]() Lazar Markovic (Kiến tạo: Furkan Soyalp) 10 | |
![]() Trezeguet (Kiến tạo: Anastasios Bakasetas) 14 | |
![]() Enis Bardhi (Thay: Djaniny) 31 | |
![]() Enis Bardhi 32 | |
![]() (Pen) Anastasios Bakasetas 42 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Joao Figueiredo) 46 | |
![]() Mustafa Eskihellac (Thay: Lazar Markovic) 57 | |
![]() Halil Pehlivan (Thay: Matej Hanousek) 71 | |
![]() Valmir Veliu (Thay: Angelo Sagal) 71 | |
![]() Maximiliano Gomez (Thay: Manolis Siopis) 72 | |
![]() Abdulkadir Omur (Thay: Umut Bozok) 72 | |
![]() Halil Pehlivan 77 | |
![]() Jean-Philippe Gbamin (Thay: Marek Hamsik) 78 | |
![]() Stefano Denswil (Thay: Jens Stryger Larsen) 78 | |
![]() Marc Bartra 86 | |
![]() Alexander Merkel (Thay: Alexandru Maxim) 87 | |
![]() Marc Bartra 90+8' | |
![]() Ugurcan Cakir 90+8' | |
![]() Gunay Guvenc 90+8' | |
![]() Ertugrul Ersoy 90+8' | |
![]() Gunay Guvenc 90+10' | |
![]() Ertugrul Ersoy 90+11' |
Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Gaziantep
số liệu thống kê

Trabzonspor

Gaziantep
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Gaziantep
Trabzonspor (4-2-3-1): Ugurcan Cakir (1), Jens Stryger Larsen (19), Marc Bartra (3), Vitor Hugo (13), Evren Eren Elmali (18), Marek Hamsik (17), Manolis Siopis (6), Djaniny (21), Tasos Bakasetas (11), Trezeguet (27), Umut Bozok (9)
Gaziantep (4-4-1-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Papy Djilobodji (3), Matej Hanousek (16), Angelo Sagal (28), Furkan Soyalp (5), Marko Jevtovic (8), Lazar Markovic (50), Alexandru Maxim (44), Joao Figueiredo (25)

Trabzonspor
4-2-3-1
1
Ugurcan Cakir
19
Jens Stryger Larsen
3
Marc Bartra
13
Vitor Hugo
18
Evren Eren Elmali
17
Marek Hamsik
6
Manolis Siopis
21
Djaniny
11
Tasos Bakasetas
27
Trezeguet
9
Umut Bozok
25
Joao Figueiredo
44
Alexandru Maxim
50
Lazar Markovic
8
Marko Jevtovic
5
Furkan Soyalp
28
Angelo Sagal
16
Matej Hanousek
3
Papy Djilobodji
15
Ertugrul Ersoy
70
Stelios Kitsiou
1
Gunay Guvenc

Gaziantep
4-4-1-1
Thay người | |||
31’ | Djaniny Enis Bardhi | 46’ | Joao Figueiredo Tomas Pekhart |
72’ | Umut Bozok Abdulkadir Omur | 57’ | Lazar Markovic Mustafa Eskihellac |
72’ | Manolis Siopis Maxi Gomez | 71’ | Angelo Sagal Valmir Veliu |
78’ | Jens Stryger Larsen Stefano Denswil | 71’ | Matej Hanousek Halil Ibrahim Pehlivan |
78’ | Marek Hamsik Jean-Philippe Gbamin | 87’ | Alexandru Maxim Alexander Merkel |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammet Taha Tepe | Arda Kizildag | ||
Stefano Denswil | Alin Tosca | ||
Jean-Philippe Gbamin | Valmir Veliu | ||
Naci Unuvar | Tomas Pekhart | ||
Dogucan Haspolat | Halil Ibrahim Pehlivan | ||
Enis Bardhi | Mustafa Eskihellac | ||
Yusuf Erdogan | Omurcan Artan | ||
Montasser Lahtimi | Onurhan Babuscu | ||
Abdulkadir Omur | Mustafa Burak Bozan | ||
Maxi Gomez | Alexander Merkel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Trabzonspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại