Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Anastasios Bakasetas21
  • Naci Unuvar (Thay: Djaniny)66
  • Dogucan Haspolat (Thay: Abdulkadir Omur)66
  • Ugurcan Cakir72
  • Bruno Peres77
  • Enis Bardhi (Thay: Anastasios Bakasetas)80
  • Jens Stryger Larsen (Thay: Bruno Peres)81
  • Huseyin Turkmen (Thay: Marc Bartra)86
  • Serdar Gurler64
  • Philippe Keny83
  • Philippe Keny (Thay: de Lima)83
  • Stefano Okaka Chuka85
  • Danijel Aleksic (Thay: Mahmut Tekdemir)88
  • Patryk Szysz (Thay: Serdar Gurler)88
  • Youssouf Ndayishimiye90+5'
  • Stefano Okaka Chuka90+6'

Thống kê trận đấu Trabzonspor vs Basaksehir

số liệu thống kê
Trabzonspor
Trabzonspor
Basaksehir
Basaksehir
39 Kiểm soát bóng 61
17 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Trabzonspor vs Basaksehir

Trabzonspor (4-1-4-1): Ugurcan Cakir (1), Bruno Peres (33), Marc Bartra (3), Stefano Denswil (24), Evren Eren Elmali (18), Manolis Siopis (6), Djaniny (21), Abdulkadir Omur (10), Tasos Bakasetas (11), Trezeguet (27), Maxi Gomez (30)

Basaksehir (4-1-4-1): Volkan Babacan (1), Omer Ali Sahiner (42), Leo Duarte (5), Ahmed Touba (59), de Lima (60), Mahmut Tekdemir (21), Deniz Turuc (23), Youssouf Ndayishimiye (55), Berkay Ozcan (19), Serdar Gürler (7), Stefano Okaka (77)

Trabzonspor
Trabzonspor
4-1-4-1
1
Ugurcan Cakir
33
Bruno Peres
3
Marc Bartra
24
Stefano Denswil
18
Evren Eren Elmali
6
Manolis Siopis
21
Djaniny
10
Abdulkadir Omur
11
Tasos Bakasetas
27
Trezeguet
30
Maxi Gomez
77
Stefano Okaka
7
Serdar Gürler
19
Berkay Ozcan
55
Youssouf Ndayishimiye
23
Deniz Turuc
21
Mahmut Tekdemir
60
de Lima
59
Ahmed Touba
5
Leo Duarte
42
Omer Ali Sahiner
1
Volkan Babacan
Basaksehir
Basaksehir
4-1-4-1
Thay người
66’
Abdulkadir Omur
Dogucan Haspolat
83’
de Lima
Philippe Keny
66’
Djaniny
Naci Unuvar
88’
Mahmut Tekdemir
Danijel Aleksic
80’
Anastasios Bakasetas
Enis Bardhi
88’
Serdar Gurler
Patryk Szysz
81’
Bruno Peres
Jens Stryger Larsen
86’
Marc Bartra
Huseyin Turkmen
Cầu thủ dự bị
Dogucan Haspolat
Deniz Dilmen
Arif Bosluk
Sener Ozbayrakli
Jens Stryger Larsen
Wu Shaocong
Huseyin Turkmen
Danijel Aleksic
Muhammet Taha Tepe
Philippe Keny
Marek Hamsik
Patryk Szysz
Enis Bardhi
Francis Beny Nzaba
Naci Unuvar
Muhammet Arslantas
Yusuf Yazici
Muhammed Sengezer
Umut Bozok
Junior Caicara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/05 - 2013
22/09 - 2014
07/11 - 2015
10/04 - 2016
Giao hữu
24/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/01 - 2023
07/06 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
28/02 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Trabzonspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
24/09 - 2024
20/09 - 2024
16/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/10 - 2024
05/10 - 2024
Europa Conference League
02/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/09 - 2024
19/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1110102131H T T T T
2FenerbahceFenerbahce118211826T H T T T
3SamsunsporSamsunspor128131125T H T T B
4EyupsporEyupspor12642722B T H T T
5BesiktasBesiktas11632921H T B B H
6GoztepeGoztepe11533618T B T B T
7SivassporSivasspor12525-317B T T T B
8Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir11443316H B H B H
9KasimpasaKasimpasa12354-314H T B T B
10KonyasporKonyaspor12426-614T B B T B
11AntalyasporAntalyaspor12426-914B B T B T
12RizesporRizespor11416-913B T T B T
13TrabzonsporTrabzonspor11263-212H T B B B
14Gaziantep FKGaziantep FK11335-312H H T T B
15KayserisporKayserispor11263-512H H T H T
16Bodrum FKBodrum FK12327-611H B B H B
17AlanyasporAlanyaspor11245-510T B B B H
18HataysporHatayspor11137-86H B B B T
19Adana DemirsporAdana Demirspor11029-162B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X