Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Vincent Sierro57
- Frank Magri (Thay: Gabriel Suazo)66
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Niklas Schmidt)78
- Denis Genreau (Thay: Thijs Dallinga)90
- Warren Kamanzi (Thay: Aron Doennum)90
- Warren Kamanzi (Thay: Thijs Dallinga)90
- Denis Genreau (Thay: Aron Doennum)90
- Charles Vanhoutte15
- Kevin Mac Allister34
- Mathias Rasmussen56
- Mohamed Amoura56
- Jean Thierry Lazare (Thay: Mathias Rasmussen)66
- Gustaf Nilsson (Thay: Kevin Rodriguez)66
- Casper Terho (Thay: Alessio Castro-Montes)77
- Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)77
- Dennis Eckert (Thay: Kevin Mac Allister)89
- Noah Sadiki90+3'
Thống kê trận đấu Toulouse vs Union St.Gilloise
Diễn biến Toulouse vs Union St.Gilloise
Aron Doennum rời sân và được thay thế bởi Denis Genreau.
Thijs Dallinga rời sân và được thay thế bởi Warren Kamanzi.
Aron Doennum rời sân và được thay thế bởi Warren Kamanzi.
Thijs Dallinga rời sân và được thay thế bởi Denis Genreau.
Thẻ vàng dành cho Noah Sadiki.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Dennis Eckert.
Niklas Schmidt rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Noah Sadiki.
Alessio Castro-Montes rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.
Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.
Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Jean Thierry Lazare.
Gabriel Suazo rời sân và được thay thế bởi Frank Magri.
Thẻ vàng dành cho Vincent Sierro.
Thẻ vàng dành cho Mohamed Amoura.
Thẻ vàng dành cho Mathias Rasmussen.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Kevin Mac Allister.
Thẻ vàng dành cho Charles Vanhoutte.
Đội hình xuất phát Toulouse vs Union St.Gilloise
Toulouse (4-4-2): Guillaume Restes (50), Mikkel Desler (3), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Moussa Diarra (23), Aron Donnum (15), Cristian Casseres Jr (24), Vincent Sierro (8), Gabriel Suazo (17), Thijs Dallinga (9), Niklas Schmidt (20)
Union St.Gilloise (3-4-3): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Charles Vanhoutte (24), Mathias Rasmussen (4), Loic Lapoussin (10), Cameron Puertas (23), Kevin Rodriguez (13), Mohamed Amoura (47)
Thay người | |||
66’ | Gabriel Suazo Frank Magri | 66’ | Mathias Rasmussen Lazare Amani |
78’ | Niklas Schmidt Cesar Gelabert | 66’ | Kevin Rodriguez Gustaf Nilsson |
90’ | Thijs Dallinga Waren Kamanzi | 77’ | Charles Vanhoutte Noah Sadiki |
90’ | Aron Doennum Denis Genreau | 77’ | Alessio Castro-Montes Casper Terho |
89’ | Kevin Mac Allister Dennis Eckert Ayensa |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Dominguez | Joachim Imbrechts | ||
Justin Lacombe | Maxime Wenssens | ||
Waren Kamanzi | Ross Sykes | ||
Christian Mawissa | Fedde Leysen | ||
Kevin Keben Biakolo | Lazare Amani | ||
Denis Genreau | Henok Teklab | ||
Ibrahim Cissoko | Noah Sadiki | ||
Cesar Gelabert | Nathan Huygevelde | ||
Yanis Begraoui | Dennis Eckert Ayensa | ||
Frank Magri | Casper Terho | ||
Gustaf Nilsson |
Nhận định Toulouse vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toulouse
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại