![]() Thomas Basila 25 | |
![]() Ado Onaiwu (Kiến tạo: Stijn Spierings) 29 | |
![]() Denis Genreau 30 | |
![]() Denis Genreau 51 | |
![]() Branco van den Boomen 55 | |
![]() William Bianda 61 | |
![]() Antonin Bobichon 66 | |
![]() Rasmus Nicolaisen 78 | |
![]() Rafael Ratao 88 |
Thống kê trận đấu Toulouse vs AS Nancy-Lorraine
số liệu thống kê

Toulouse

AS Nancy-Lorraine
65 Kiểm soát bóng 35
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Toulouse vs AS Nancy-Lorraine
Toulouse (4-3-3): Maxime Dupe (30), Mikkel Desler (3), Anthony Rouault (24), Rasmus Nicolaisen (2), Bafode Diakite (19), Denis Genreau (5), Stijn Spierings (17), Branco van den Boomen (8), Nathan N'Goumou (29), Rhys Healey (9), Ado Onaiwu (7)
AS Nancy-Lorraine (4-2-3-1): Nathan Trott (16), Shaquil Delos (22), Thomas Basila (4), William Bianda (19), Rosario Latouchent (11), Gregoire Lefebvre (6), Sieben Dewaele (28), Mamadou Khady Thiam (10), Antonin Bobichon (14), Warren Bondo (8), Andrew Jung (9)

Toulouse
4-3-3
30
Maxime Dupe
3
Mikkel Desler
24
Anthony Rouault
2
Rasmus Nicolaisen
19
Bafode Diakite
5
Denis Genreau
17
Stijn Spierings
8
Branco van den Boomen
29
Nathan N'Goumou
9
Rhys Healey
7
Ado Onaiwu
9
Andrew Jung
8
Warren Bondo
14
Antonin Bobichon
10
Mamadou Khady Thiam
28
Sieben Dewaele
6
Gregoire Lefebvre
11
Rosario Latouchent
19
William Bianda
4
Thomas Basila
22
Shaquil Delos
16
Nathan Trott

AS Nancy-Lorraine
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Ado Onaiwu Rafael Ratao | 30’ | Warren Bondo Ogou Akichi |
63’ | Branco van den Boomen Naatan Skyttae | 44’ | Elliot Simoes Lamine Cisse |
64’ | Mikkel Desler Sam Sanna | 70’ | Antonin Bobichon Neil El Aynaoui |
72’ | Anthony Rouault Moussa Diarra | 71’ | Sieben Dewaele Dorian Bertrand |
80’ | Rhys Healey Yanis Begraoui | 71’ | Lamine Cisse Elliot Simoes |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Ratao | Dorian Bertrand | ||
Yanis Begraoui | Lamine Cisse | ||
Steve Mvoue | Ogou Akichi | ||
Naatan Skyttae | Admilson Soares | ||
Sam Sanna | Baptiste Valette | ||
Moussa Diarra | Elliot Simoes | ||
Isak Pettersson | Neil El Aynaoui |
Nhận định Toulouse vs AS Nancy-Lorraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Toulouse
Ligue 1
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 29 | 61 | T B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 18 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 27 | 57 | T T T T H |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 7 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 11 | 48 | B T T T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B T T B B |
7 | ![]() | 29 | 9 | 14 | 6 | 4 | 41 | B T B T H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | -5 | 41 | B B H B H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | B H H B T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -9 | 37 | B H T B T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -11 | 37 | T B H T B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 3 | 35 | B T H H T |
13 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 0 | 34 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | T T B H H |
15 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -14 | 34 | B B T H B |
16 | 29 | 8 | 4 | 17 | -22 | 28 | T B H T B | |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | B B H H B |
18 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -19 | 20 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại