Số người tham dự hôm nay là 61706.
- Micky van de Ven49
- James Maddison67
- Manor Solomon69
- Brennan Johnson (Thay: Heung-Min Son)80
- Richarlison (Thay: Pape Sarr)80
- Ivan Perisic (Thay: Manor Solomon)80
- Yves Bissouma86
- Pierre-Emile Hoejbjerg (Thay: Micky van de Ven)90
- Emerson Royal (Thay: Pedro Porro)90
- Richarlison (Kiến tạo: Ivan Perisic)90+8'
- Dejan Kulusevski (Kiến tạo: Richarlison)90+10'
- Ivan Perisic90+13'
- Richarlison90+16'
- Chris Basham29
- Cameron Archer41
- Wesley Foderingham45
- Oliver McBurnie56
- Jack Robinson63
- Oliver Norwood (Thay: James McAtee)70
- Gustavo Hamer (Kiến tạo: Jack Robinson)73
- Tom Davies (Thay: Gustavo Hamer)81
- Auston Trusty (Thay: Jayden Bogle)86
- Tom Davies90+2'
- Oliver McBurnie90+14'
Thống kê trận đấu Tottenham vs Sheffield United
Diễn biến Tottenham vs Sheffield United
Kiểm soát bóng: Tottenham: 71%, Sheffield United: 29%.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Richarlison.
Thẻ vàng dành cho Richarlison.
Richarlison bị phạt vì đẩy Luke Thomas.
Luke Thomas bị phạt vì đẩy Richarlison.
THẺ ĐỎ! - Oliver McBurnie nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Oliver McBurnie từ Sheffield United đã đi quá xa khi hạ gục Brennan Johnson
THẺ ĐỎ! - Oliver McBurnie nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Oliver McBurnie từ Sheffield United đã đi quá xa khi hạ gục Brennan Johnson
Ivan Perisic nhận thẻ vàng.
Richarlison của Tottenham phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Chris Basham
Ivan Perisic nhận thẻ vàng.
Richarlison của Tottenham phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Chris Basham
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Tottenham đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút hấp dẫn của trận đấu!
Ivan Perisic thực hiện đường chuyền then chốt mở tỷ số!
Richarlison đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Dejan Kulusevski ghi bàn bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Tottenham vs Sheffield United
Tottenham (4-2-3-1): Guglielmo Vicario (13), Pedro Porro (23), Cristian Romero (17), Micky Van de Ven (37), Destiny Udogie (38), Pape Matar Sarr (29), Yves Bissouma (8), Dejan Kulusevski (21), James Maddison (10), Manor Solomon (27), Son Heung-min (7)
Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), Anel Ahmedhodzic (15), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Vinicius Souza (21), James McAtee (28), Gustavo Hamer (8), Luke Thomas (14), Oliver McBurnie (9), Cameron Archer (10)
Thay người | |||
80’ | Manor Solomon Ivan Perisic | 70’ | James McAtee Oliver Norwood |
80’ | Pape Sarr Richarlison | 81’ | Gustavo Hamer Tom Davies |
80’ | Heung-Min Son Brennan Johnson | 86’ | Jayden Bogle Auston Trusty |
90’ | Pedro Porro Emerson Royal | ||
90’ | Micky van de Ven Pierre-Emile Hojbjerg |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Davies | Adam Davies | ||
Fraser Forster | Yasser Larouci | ||
Emerson Royal | Femi Seriki | ||
Eric Dier | Benie Traore | ||
Oliver Skipp | Tom Davies | ||
Pierre-Emile Hojbjerg | Anis Slimane | ||
Ivan Perisic | Oliver Norwood | ||
Richarlison | Auston Trusty | ||
Brennan Johnson |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Tottenham vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tottenham
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại