Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Erling Haaland
12
Rodrigo Bentancur
31
James Maddison
57
Dejan Kulusevski (Thay: Mathys Tel)
66
Heung-Min Son (Thay: Wilson Odobert)
67
Djed Spence (Thay: Destiny Udogie)
67
Pape Sarr (Thay: Rodrigo Bentancur)
67
Bernardo Silva (Thay: Nico Gonzalez)
74
Phil Foden (Thay: Omar Marmoush)
74
Timo Werner (Thay: James Maddison)
82
Pape Sarr
87
James McAtee (Thay: Savinho)
90
Jack Grealish (Thay: Jeremy Doku)
90
Ilkay Gundogan (Thay: Mateo Kovacic)
90
Erling Haaland (VAR check)
90+4'

Thống kê trận đấu Tottenham vs Man City

số liệu thống kê
Tottenham
Tottenham
Man City
Man City
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Tottenham vs Man City

Tất cả (297)
90+9'

Số lượng khán giả hôm nay là 60820.

90+9'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tottenham: 55%, Manchester City: 45%.

90+9'

Tottenham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+9'

Quả phát bóng cho Manchester City.

90+9'

Một cơ hội xuất hiện cho Pape Sarr từ Tottenham nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.

90+8'

Đường chuyền của Pedro Porro từ Tottenham đã tìm thấy đồng đội trong khu vực cấm địa.

90+8'

Erling Haaland để bóng chạm tay.

90+8'

KHÔNG CÓ BÀN THẮNG! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Manchester City bị hủy do lỗi vi phạm trước đó.

90+6'

VAR - V À A A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho Manchester City.

90+5'

Phil Foden tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+5'

Jack Grealish thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Erling Haaland đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90+4'

V À A A A O O O! Manchester City ghi bàn! Erling Haaland đã có tên trên bảng tỷ số.

90+4'

Phil Foden tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+4'

Jack Grealish thực hiện cú tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4' V À A A A O O O - Erling Haaland ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Erling Haaland ghi bàn bằng chân phải!

90+4'

Manchester City thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Mateo Kovacic rời sân để nhường chỗ cho Ilkay Gundogan trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Jeremy Doku rời sân để nhường chỗ cho Jack Grealish trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Jeremy Doku rời sân để nhường chỗ cho Jack Grealish trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Tottenham vs Man City

Tottenham (4-3-3): Guglielmo Vicario (1), Pedro Porro (23), Archie Gray (14), Kevin Danso (4), Destiny Udogie (13), Lucas Bergvall (15), Rodrigo Bentancur (30), James Maddison (10), Brennan Johnson (22), Mathys Tel (11), Wilson Odobert (28)

Man City (4-2-3-1): Ederson (31), Matheus Nunes (27), Abdukodir Khusanov (45), Rúben Dias (3), Joško Gvardiol (24), Nico González (14), Mateo Kovačić (8), Savinho (26), Omar Marmoush (7), Jérémy Doku (11), Erling Haaland (9)

Tottenham
Tottenham
4-3-3
1
Guglielmo Vicario
23
Pedro Porro
14
Archie Gray
4
Kevin Danso
13
Destiny Udogie
15
Lucas Bergvall
30
Rodrigo Bentancur
10
James Maddison
22
Brennan Johnson
11
Mathys Tel
28
Wilson Odobert
9
Erling Haaland
11
Jérémy Doku
7
Omar Marmoush
26
Savinho
8
Mateo Kovačić
14
Nico González
24
Joško Gvardiol
3
Rúben Dias
45
Abdukodir Khusanov
27
Matheus Nunes
31
Ederson
Man City
Man City
4-2-3-1
Thay người
66’
Mathys Tel
Dejan Kulusevski
74’
Nico Gonzalez
Bernardo Silva
67’
Wilson Odobert
Son
74’
Omar Marmoush
Phil Foden
67’
Destiny Udogie
Djed Spence
90’
Jeremy Doku
Jack Grealish
67’
Rodrigo Bentancur
Pape Matar Sarr
90’
Mateo Kovacic
İlkay Gündoğan
82’
James Maddison
Timo Werner
90’
Savinho
James McAtee
Cầu thủ dự bị
Antonin Kinsky
Stefan Ortega
Sergio Reguilón
Rico Lewis
Yves Bissouma
Jack Grealish
Dejan Kulusevski
İlkay Gündoğan
Dane Scarlett
Bernardo Silva
Timo Werner
James McAtee
Son
Nathan Aké
Djed Spence
Kevin De Bruyne
Pape Matar Sarr
Phil Foden
Tình hình lực lượng

Cristian Romero

Chấn thương cơ

Manuel Akanji

Chấn thương háng

Radu Drăgușin

Chấn thương đầu gối

John Stones

Chấn thương đùi

Ben Davies

Va chạm

Oscar Bobb

Không xác định

Dominic Solanke

Chấn thương đầu gối

Rodri

Chấn thương đầu gối

Richarlison

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Ange Postecoglou

Pep Guardiola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
15/04 - 2018
30/10 - 2018
Champions League
10/04 - 2019
18/04 - 2019
Premier League
20/04 - 2019
17/08 - 2019
02/02 - 2020
22/11 - 2020
14/02 - 2021
Carabao Cup
25/04 - 2021
Premier League
15/08 - 2021
20/02 - 2022
20/01 - 2023
05/02 - 2023
03/12 - 2023
Cúp FA
27/01 - 2024
Premier League
15/05 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
24/11 - 2024
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
10/02 - 2025
Carabao Cup
07/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
Premier League
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Man City

Premier League
08/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
Premier League
15/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X