![]() Harry Kane 6' | |
![]() Harry Kane 13' | |
![]() Jamie Vardy(assist) David Nugent 38' | |
![]() David Nugent 48' | |
![]() Wes Morgan(assist) Matthew James 50' | |
![]() Harry Kane(pen.) 64' | |
![]() Danny Rose 78' | |
![]() Jeffrey Schlupp(o.g.) 85' | |
![]() David Nugent 90' |
Tổng thuật Tottenham vs Leicester
* Thông tin bên lề- 5 trong 7 lần chạm trán gần đây giữa 2 đội kết thúc với tỉ số 2-1
- Và trong cả 2 lần gặp nhau giữa 2 đội mùa này, tỉ số đều là 2-1 (Spurs thắng trận lượt đi tại Premier League, Leicester thắng tại FA Cup)
- Thành tích sân khách của Leicester là khá tệ. Họ mới chỉ giành được 1 chiến thắng trong 13 lần gần nhất phải làm khách
- Trong khi đó, Tottenham đang bất bại 9 trận liên tiếp khi được thi đấu tại thánh địa của mình (6 thắng 3 hòa)
- Spurs là đội có thành tích lội ngược dòng ấn tượng nhất giải Ngoại hạng khi đã 16 lần giữ lại điểm trong thế bị dẫn bàn
XEM LẠI DIỄN BIẾN CHÍNH TRẬN TOTTENHAM 4-3 LEICESTER


Danh sách xuất phát
Tottenham: Lloris, Walker, Dier, Vertonghen, Rose, Bentaleb, Mason, Chadli, Eriksen, Townsend, Kane
Leicester City: Schmeichel, Morgan, Huth, Upson, De Laet, Cambiasso, James, Schlupp, Vardy, Ulloa, Nugent
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Tottenham
Premier League
Europa League
Premier League
Cúp FA
Carabao Cup
Premier League
Europa League
Premier League
Thành tích gần đây Leicester
Premier League
Cúp FA
Premier League
Cúp FA
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại