Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Eric Dier12
  • Heung-Min Son (Kiến tạo: Harry Kane)19
  • (Pen) Harry Kane28
  • Heung-Min Son (Kiến tạo: Pierre-Emile Hoejbjerg)36
  • Rodrigo Bentancur40
  • Yves Bissouma (Thay: Rodrigo Bentancur)67
  • Oliver Skipp (Thay: Richarlison)67
  • Davinson Sanchez (Thay: Eric Dier)78
  • Ryan Sessegnon84
  • Bryan Gil (Thay: Pierre-Emile Hoejbjerg)85
  • Lucas Moura (Thay: Heung-Min Son)85
  • (Pen) Harry Kane90+2'
  • Daichi Kamada (Kiến tạo: Sebastian Rode)14
  • Tuta57
  • Tuta60
  • Makoto Hasebe60
  • Rafael Santos Borre (Thay: Randal Kolo Muani)69
  • Eric Ebimbe (Thay: Makoto Hasebe)69
  • Hrvoje Smolcic (Thay: Sebastian Rode)69
  • Faride Alidou (Thay: Christopher Lenz)69
  • Mario Goetze (Thay: Daichi Kamada)78
  • Faride Alidou (Kiến tạo: Mario Goetze)87
  • Hrvoje Smolcic90+1'

Thống kê trận đấu Tottenham vs Frankfurt

số liệu thống kê
Tottenham
Tottenham
Frankfurt
Frankfurt
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 18
3 Việt vị 0
8 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Tottenham vs Frankfurt

Tất cả (354)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 55180.

90+6'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Tottenham chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Cầm bóng: Tottenham: 51%, Eintracht Frankfurt: 49%.

90+5'

Faride Alidou sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Hugo Lloris đã kiểm soát được nó

90+5'

Clement Lenglet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Cầm bóng: Tottenham: 51%, Eintracht Frankfurt: 49%.

90+5'

Lucas Moura của Tottenham bị phạt việt vị.

90+4'

Yves Bissouma thực hiện pha xử lý và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+4'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Cristian Romero bên phía Tottenham thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.

90+3'

Djibril Sow thực hiện cú tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+3'

Rafael Santos Borre thắng trong thử thách trên không trước Yves Bissouma

90+3'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+2'

Tottenham với một hàng công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Eintracht Frankfurt.

90+2' ANH BỎ LỠ - Harry Kane thực hiện quả phạt đền, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

ANH BỎ LỠ - Harry Kane thực hiện quả phạt đền, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

90+1' Thẻ vàng cho Hrvoje Smolcic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Smolcic.

90+1'

PENALTY - Hrvoje Smolcic từ Eintracht Frankfurt được hưởng một quả phạt đền vì vấp Bryan Gil.

90+1'

Kristijan Jakic có thể khiến đội mình phải trả giá sau một sai lầm trong phòng ngự.

90'

Faride Alidou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Tottenham vs Frankfurt

Tottenham (3-4-2-1): Hugo Lloris (1), Cristian Romero (17), Eric Dier (15), Clement Lenglet (34), Emerson (12), Ryan Sessegnon (19), Rodrigo Bentancur (30), Pierre Hojbjerg (5), Richarlison (9), Son Heung-min (7), Harry Kane (10)

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Makoto Hasebe (20), Evan N Dicka (2), Kristijan Jakic (6), Christopher Lenz (25), Sebastian Rode (17), Djibril Sow (8), Jesper Lindstrom (29), Daichi Kamada (15), Randal Kolo Muani (9)

Tottenham
Tottenham
3-4-2-1
1
Hugo Lloris
17
Cristian Romero
15
Eric Dier
34
Clement Lenglet
12
Emerson
19
Ryan Sessegnon
30
Rodrigo Bentancur
5
Pierre Hojbjerg
9
Richarlison
7 2
Son Heung-min
10
Harry Kane
9
Randal Kolo Muani
15
Daichi Kamada
29
Jesper Lindstrom
8
Djibril Sow
17
Sebastian Rode
25
Christopher Lenz
6
Kristijan Jakic
2
Evan N Dicka
20
Makoto Hasebe
35
Tuta
1
Kevin Trapp
Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
67’
Richarlison
Oliver Skipp
69’
Makoto Hasebe
Eric Ebimbe
67’
Rodrigo Bentancur
Yves Bissouma
69’
Sebastian Rode
Hrvoje Smolcic
78’
Eric Dier
Davinson Sanchez
69’
Christopher Lenz
Faride Alidou
85’
Pierre-Emile Hoejbjerg
Bryan Gil
69’
Randal Kolo Muani
Rafael Borre
85’
Heung-Min Son
Lucas Moura
78’
Daichi Kamada
Mario Gotze
Cầu thủ dự bị
Ivan Perisic
Eric Ebimbe
Fraser Forster
Mario Gotze
Matt Doherty
Jens Grahl
Oliver Skipp
Diant Ramaj
Davinson Sanchez
Hrvoje Smolcic
Bryan Gil
Faride Alidou
Djed Spence
Rafael Borre
Lucas Moura
Lucas Alario
Pape Matar Sarr
Timothy Chandler
Ben Davies
Yves Bissouma
Harvey White
Huấn luyện viên

Ange Postecoglou

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
05/10 - 2022
13/10 - 2022

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Carabao Cup
20/12 - 2024
Premier League
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Premier League
08/12 - 2024
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Premier League
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X