![]() Etyan Gonzalez (Thay: Mathys Jean Marie) 11 | |
![]() Juan Balanta 45+1' | |
![]() Uros Milovanovic 45+2' | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Damien Loppy) 46 | |
![]() Jojo 49 | |
![]() Yannick Semedo 54 | |
![]() (Pen) Juan Balanta 59 | |
![]() Manuel Pozo (Thay: Elie) 61 | |
![]() Heinz Moerschel 63 | |
![]() Aleksandar Busnic (Thay: Prosper Obah) 66 | |
![]() Vivaldo Semedo (Thay: Uros Milovanovic) 66 | |
![]() Pite (Thay: Manuel Lopes) 73 | |
![]() Javi Vazquez 78 | |
![]() Vivaldo 81 | |
![]() Tol (Thay: Jojo) 86 | |
![]() Jean-Pierre Rhyner (Thay: Diogo Nascimento) 90 | |
![]() Heinz Moerschel 90+2' |
Thống kê trận đấu Torreense vs Vizela
số liệu thống kê

Torreense

Vizela
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Vizela
Thay người | |||
11’ | Mathys Jean Marie Etyan Gonzalez | 46’ | Damien Loppy Natanael Ntolla |
61’ | Elie Manuel Pozo | 66’ | Uros Milovanovic Vivaldo |
73’ | Manuel Lopes Pite | 66’ | Prosper Obah Aleksandar Busnic |
86’ | Jojo Tol | ||
90’ | Diogo Nascimento Jean-Pierre Rhyner |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Paes | Kacper Bieszczad | ||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Jean-Pierre Rhyner | ||
Manuel Pozo | Angel Bastunov | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Tol | ||
Talles Wander | Joao Reis | ||
Pite | Vivaldo | ||
Brian Emo Agbor | Rodrigo Ramos | ||
David Costa | Aleksandar Busnic | ||
Etyan Gonzalez | Natanael Ntolla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại