- (Pen) Manuel Pozo45
- Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Manuel Rebelo)59
- David Costa (Thay: Manuel Pozo)67
- Mathys Jean Marie (Thay: Brian Emo Agbor)67
- Andre Simoes (Thay: Leonardo de Azevedo Silva)82
- David Costa90+8'
- Jair Silva37
- Alisson Santos (Thay: Crystopher)46
- Daniel Dos Anjos (Thay: Juan Munoz)64
- Matheus Alessandro (Thay: Jair)80
- Ryan Guilherme87
- Diogo Amado (Thay: Matheus Alessandro)90
Thống kê trận đấu Torreense vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Torreense
Uniao de Leiria
66 Kiểm soát bóng 34
14 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 15
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
59’ | Manuel Rebelo Luccas Paraizo Feitosa | 46’ | Crystopher Alisson Santos |
67’ | Brian Emo Agbor Mathys Jean Marie | 64’ | Juan Munoz Daniel Dos Anjos |
67’ | Manuel Pozo David Costa | 80’ | Jair Matheus Alessandro |
82’ | Leonardo de Azevedo Silva Andre Simoes | 90’ | Matheus Alessandro Diogo Amado |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Matheus | Diogo Amado | ||
Andre Simoes | Daniel Dos Anjos | ||
Mathys Jean Marie | Alisson Santos | ||
Julien Lomboto | Matheus Alessandro | ||
Tiago Manuel Maio Matos | Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
David Costa | David Alexandre Oliveira Monteiro | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Joao Resende | ||
Vasco Pereira Sousa | Fabio Santos Ferreira | ||
Ruben Rafael De Melo Silva Pinto | Sarpreet Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T H B T T |
2 | Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | T T T T H |
3 | Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T T B T |
4 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
5 | Academico Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T T |
6 | Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T T |
7 | Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T T T B B |
9 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | T H H H B |
10 | Felgueiras 1932 | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H T B H B |
11 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H H H B H |
12 | Uniao de Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | B B B T B |
13 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B B H H T |
16 | Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H B T H B |
17 | FC Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại