![]() Leonardo Vonic 3 | |
![]() Angel Alarcon 22 | |
![]() Juan Balanta (Thay: Manuel Lopes) 26 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 26 | |
![]() Angel Alarcon 28 | |
![]() Javi Vazquez 34 | |
![]() (og) Goncalo Ribeiro 37 | |
![]() Leonardo Vonic 46 | |
![]() Pite (Thay: Ruben Rafael De Melo Silva Pinto) 46 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Tiago Andrade) 46 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Elie) 56 | |
![]() Talles Wander (Thay: Etyan Gonzalez) 66 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Angel Alarcon) 71 | |
![]() Julien Lomboto 81 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Leonardo Vonic) 83 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Gil Pinto Martins) 84 | |
![]() Antonio Ribeiro (Thay: Andre Castro) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Torreense

FC Porto B
57 Kiểm soát bóng 43
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs FC Porto B
Torreense: Lucas Paes (1), Bolt (22), Elie (28), Manuel Lopes (4), Stopira (2), Javi Vazquez (23), Leonardo de Azevedo Silva (8), Ruben Rafael De Melo Silva Pinto (6), Manuel Pozo (11), Etyan Gonzalez (66), Dany Jean (27)
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Kaio Henrique (80), Gil Pinto Martins (90), Andre Castro (2), Domingos Andrade (88), Angel Alarcon (47), Dinis Rodrigues (76), Tiago Andrade (59), Leonardo Vonic (79)
Thay người | |||
26’ | Manuel Lopes Juan Balanta | 46’ | Tiago Andrade Bryan Mateo Caicedo Ramos |
26’ | Leonardo de Azevedo Silva Mathys Jean Marie | 71’ | Angel Alarcon Trofim Melnichenko |
46’ | Ruben Rafael De Melo Silva Pinto Pite | 83’ | Leonardo Vonic Rui Monteiro |
56’ | Elie Julien Lomboto | 84’ | Gil Pinto Martins João Teixeira |
66’ | Etyan Gonzalez Talles Wander | 90’ | Andre Castro Antonio Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Emo Agbor | Martim Araujo Cunha | ||
Aboubacar Ali Abdallah | Bryan Mateo Caicedo Ramos | ||
Juan Balanta | Denis Gutu | ||
Pite | Trofim Melnichenko | ||
Mathys Jean Marie | Rui Monteiro | ||
Julien Lomboto | Antonio Ribeiro | ||
David Costa | Andre Oliveira | ||
Thiago | Joao Moreira | ||
Talles Wander | João Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | B H T H B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại