![]() Carlos Renteria 6 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Kiến tạo: Joao Miguel Teixeira Mendes) 13 | |
![]() Vasco Jose Cardoso Sousa 33 | |
![]() Juan Balanta 44 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Carlos Renteria) 46 | |
![]() Anha Cande 47 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Gui) 61 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Lucas Silva) 64 | |
![]() Wendel da Silva Costa (Thay: Anha Cande) 67 | |
![]() Braima Sambu (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 67 | |
![]() Anthony D'Alberto (Thay: Daniel) 76 | |
![]() Welthon (Thay: Juan Balanta) 84 | |
![]() Nuno Vieira Campos (Thay: Paulo Rafael Pereira Araujo) 85 | |
![]() Romain Correia (Thay: Bernardo Pereira Folha) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Torreense

FC Porto B
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs FC Porto B
Thay người | |||
46’ | Carlos Renteria Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 61’ | Gui Abraham Marcus |
64’ | Lucas Silva Jorge Correa | 67’ | Anha Cande Wendel da Silva Costa |
76’ | Daniel Anthony D'Alberto | 67’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Braima Sambu |
84’ | Juan Balanta Welthon | 90’ | Bernardo Pereira Folha Romain Correia |
85’ | Paulo Rafael Pereira Araujo Nuno Vieira Campos |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Henriques | Francisco Meixedo | ||
Nuno Vieira Campos | Romain Correia | ||
Welthon | Goncalo Santos Sousa | ||
Cristian Gonzalez | Wendel da Silva Costa | ||
Jorge Correa | Adramane Cassama | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Rodrigo Mora | ||
Anthony D'Alberto | Abraham Marcus | ||
Sebastian Guzman | Braima Sambu | ||
Luis Felipe Gomez Miranda | Rui Monteiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại