![]() Kikas 26 | |
![]() Joao Afonso 52 | |
![]() Trova Boni 59 | |
![]() Mateus (Thay: Frederic Maciel) 67 | |
![]() Mateus 72 | |
![]() Renato Joao Saleiro Santos (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue) 75 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Guilherme Pereira Sebastiao de Morais) 75 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 75 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Francisco Teixeira) 79 | |
![]() Diego Henrique Oliveira Raposo (Thay: Joao Pedro Pinto Cardoso) 83 | |
![]() Braima Sambu 84 | |
![]() Danny Henriques (Thay: Ruben Oliveira) 87 | |
![]() Jefferson (Thay: Edgar Pacheco) 87 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Kikas) 88 | |
![]() Patrick (Thay: Braima Sambu) 90 | |
![]() Patrick 90+6' |
Thống kê trận đấu Torreense vs BSAD
số liệu thống kê

Torreense

BSAD
14 Phạm lỗi 21
32 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs BSAD
Thay người | |||
67’ | Frederic Maciel Mateus | 79’ | Francisco Teixeira Tiago Lopes |
75’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Joao Oliveira | 87’ | Edgar Pacheco Jefferson |
75’ | Hermenegildo Domingos Sengue Renato Joao Saleiro Santos | 87’ | Ruben Oliveira Danny Henriques |
75’ | Guilherme Pereira Sebastiao de Morais Carlos Renteria | 88’ | Kikas Tomas Castro |
83’ | Joao Pedro Pinto Cardoso Diego Henrique Oliveira Raposo | 90’ | Braima Sambu Patrick |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Mateus | Brian Sousa Saramago | ||
Diego Henrique Oliveira Raposo | Jefferson | ||
Joao Oliveira | Danny Henriques | ||
Duarte Carvalho | Tomas Castro | ||
Joao Paulo | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Renato Joao Saleiro Santos | Patrick | ||
Carlos Renteria | Tiago Lopes | ||
Keffel Resende Alvim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại