![]() Vando Felix 24 | |
![]() Diogo Jorge Sousa Martins (Thay: Fernando Varela) 64 | |
![]() Pedro Bicalho (Thay: Ricardo Dias) 64 | |
![]() Eber Bessa (Thay: Brenner Santos) 74 | |
![]() Brian Emo Agbor (Thay: Elie) 74 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Andrezinho) 83 | |
![]() Andre Simoes (Thay: Vando Baifas Felix) 86 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Manuel Pozo) 90 |
Thống kê trận đấu Torreense vs Alverca
số liệu thống kê

Torreense

Alverca
50 Kiểm soát bóng 50
22 Phạm lỗi 20
25 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Torreense vs Alverca
Torreense: Lucas Paes (1), Stopira (2), Manuel Lopes (4), Bolt (22), Javi Vazquez (23), Elie (28), David Costa (90), Leonardo de Azevedo Silva (8), Manuel Pozo (11), Vando Baifas Felix (21), Juan Balanta (30)
Alverca: Joao Victor (98), Alysson (3), Fernando Varela (5), Paulo Eduardo (13), Thauan Lara (36), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Miguel Pires (16), Ricardo Dias (25), Andrezinho (10), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Thay người | |||
74’ | Elie Brian Emo Agbor | 64’ | Ricardo Dias Pedro Bicalho |
86’ | Vando Baifas Felix Andre Simoes | 64’ | Fernando Varela Diogo Jorge Sousa Martins |
90’ | Manuel Pozo Mathys Jean Marie | 74’ | Brenner Santos Eber Bessa |
83’ | Andrezinho Joao Marcos Lima Candido |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Bendix Thomsen | Pedro Silva | ||
Vasco Pereira Sousa | Jose Velazquez | ||
Talles Wander | Eber Bessa | ||
Andre Simoes | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Brian Emo Agbor | Pedro Bicalho | ||
Vasco Oliveira | Nkanyiso Shinga | ||
Mathys Jean Marie | Diogo Jorge Sousa Martins | ||
Luccas Paraizo Feitosa | Joao Marcos Lima Candido | ||
Leandro Matheus | David Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại