Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Kenan Yildiz (Kiến tạo: Nicolo Savona)
8
Mergim Vojvoda
26
Nikola Vlasic (Kiến tạo: Yann Karamoh)
45+1'
Saul Coco
48
Paolo Vanoli
56
Thiago Motta
56
Douglas Luiz
62
Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Yann Karamoh)
62
Karol Linetty
69
Andrea Cambiaso (Thay: Nicolo Savona)
71
Adrien Tameze (Thay: Karol Linetty)
72
Timothy Weah (Thay: Samuel Mbangula)
77
Alieu Njie (Thay: Valentino Lazaro)
90
Sebastian Walukiewicz (Thay: Borna Sosa)
90
Antonio Sanabria (Thay: Che Adams)
90
Sebastian Walukiewicz
90+5'

Thống kê trận đấu Torino vs Juventus

số liệu thống kê
Torino
Torino
Juventus
Juventus
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 19
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Torino vs Juventus

Tất cả (374)
90+6'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 42%, Juventus: 58%.

90+6'

Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6' Sau một lỗi chiến thuật, Sebastian Walukiewicz không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Sebastian Walukiewicz không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+6'

Sebastian Walukiewicz của Torino đã đi quá xa khi kéo Pierre Kalulu xuống

90+5'

Số người tham dự hôm nay là 27014.

90+5'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 41%, Juventus: 59%.

90+5'

Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5' Sau một lỗi chiến thuật, Sebastian Walukiewicz không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Sebastian Walukiewicz không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+5'

Sebastian Walukiewicz của Torino đã đi quá xa khi kéo Pierre Kalulu xuống

90+5'

Andrea Cambiaso vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+5'

Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 42%, Juventus: 58%.

90+5'

Khephren Thuram-Ulien tung cú sút trúng đích, nhưng Vanja Milinkovic-Savic đã kịp thời cản phá

90+5'

Đường chuyền của Douglas Luiz từ Juventus đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Alieu Njie từ Torino đã đi quá xa khi kéo Andrea Cambiaso xuống

90+4'

Juventus đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Juventus thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Torino vs Juventus

Torino (4-4-2): Vanja Milinković-Savić (32), Mergim Vojvoda (27), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Borna Sosa (24), Valentino Lazaro (20), Samuele Ricci (28), Karol Linetty (77), Yann Karamoh (7), Nikola Vlašić (10), Che Adams (18)

Juventus (4-2-3-1): Michele Di Gregorio (29), Nicolo Savona (37), Federico Gatti (4), Pierre Kalulu (15), Weston McKennie (16), Douglas Luiz (26), Khéphren Thuram (19), Kenan Yıldız (10), Teun Koopmeiners (8), Samuel Mbangula (51), Nico González (11)

Torino
Torino
4-4-2
32
Vanja Milinković-Savić
27
Mergim Vojvoda
13
Guillermo Maripán
23
Saúl Coco
24
Borna Sosa
20
Valentino Lazaro
28
Samuele Ricci
77
Karol Linetty
7
Yann Karamoh
10
Nikola Vlašić
18
Che Adams
11
Nico González
51
Samuel Mbangula
8
Teun Koopmeiners
10
Kenan Yıldız
19
Khéphren Thuram
26
Douglas Luiz
16
Weston McKennie
15
Pierre Kalulu
4
Federico Gatti
37
Nicolo Savona
29
Michele Di Gregorio
Juventus
Juventus
4-2-3-1
Thay người
62’
Yann Karamoh
Marcus Pedersen
71’
Nicolo Savona
Andrea Cambiaso
72’
Karol Linetty
Adrien Tameze
77’
Samuel Mbangula
Timothy Weah
90’
Borna Sosa
Sebastian Walukiewicz
90’
Che Adams
Antonio Sanabria
90’
Valentino Lazaro
Alieu Eybi Njie
Cầu thủ dự bị
Alberto Paleari
Mattia Perin
Antonio Donnarumma
Carlo Pinsoglio
Sebastian Walukiewicz
Andrea Cambiaso
Adam Masina
Jonas Rouhi
Marcus Pedersen
Vasilije Adzic
Ali Dembele
Nicolò Fagioli
Adrien Tameze
Timothy Weah
Sergiu Perciun
Marco Dalla Vecchia
Antonio Sanabria
Alieu Eybi Njie
Tình hình lực lượng

Perr Schuurs

Chấn thương đầu gối

Juan Cabal

Chấn thương dây chằng chéo

Emirhan Ilkhan

Chấn thương đầu gối

Bremer

Chấn thương đầu gối

Gvidas Gineitis

Chấn thương đầu gối

Manuel Locatelli

Kỷ luật

Duvan Zapata

Chấn thương đầu gối

Arkadiusz Milik

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Paolo Vanoli

Thiago Motta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
01/11 - 2015
20/03 - 2016
11/12 - 2016
07/05 - 2017
24/09 - 2017
18/02 - 2018
16/12 - 2018
04/05 - 2019
03/11 - 2019
04/07 - 2020
06/12 - 2020
03/04 - 2021
02/10 - 2021
H1: 0-0
19/02 - 2022
H1: 1-0
15/10 - 2022
H1: 0-0
01/03 - 2023
H1: 2-2
07/10 - 2023
H1: 0-0
13/04 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 1-0
12/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Torino

Serie A
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Juventus

Serie A
10/03 - 2025
04/03 - 2025
Coppa Italia
27/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Serie A
24/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-0
Champions League
12/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-1
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X