Thứ Tư, 02/04/2025
Mateo Retegui (Kiến tạo: Davide Zappacosta)
26
Mario Pasalic
29
Ivan Ilic (Kiến tạo: Che Adams)
31
Isak Hien
38
Ivan Ilic
40
Che Adams
49
Lazar Samardzic (Thay: Marco Brescianini)
53
Ali Dembele (Thay: Adrien Tameze)
67
Nicolo Zaniolo (Thay: Mateo Retegui)
70
Marco Palestra (Thay: Isak Hien)
70
Berat Djimsiti
77
Borna Sosa (Thay: Mergim Vojvoda)
78
Alberto Manzoni (Thay: Ederson)
85
Federico Cassa (Thay: Charles De Ketelaere)
85
Duvan Zapata
89
Yann Karamoh (Thay: Che Adams)
90
Aaron Ciammaglichella (Thay: Samuele Ricci)
90
Vanja Milinkovic-Savic
90+2'
(Pen) Mario Pasalic
90+6'
Nicolo Zaniolo
90+7'

Thống kê trận đấu Torino vs Atalanta

số liệu thống kê
Torino
Torino
Atalanta
Atalanta
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 14
7 Ném biên 16
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 12
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Torino vs Atalanta

Tất cả (284)
90+10' Thẻ vàng cho Nicolo Zaniolo.

Thẻ vàng cho Nicolo Zaniolo.

90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10'

Mario Pasalic của Atalanta tung cú sút chệch mục tiêu

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 42%, Atalanta: 58%.

90+9'

Quả phát bóng lên cho Atalanta.

90+9'

Yann Karamoh của Torino bị tuyên bố việt vị.

90+9'

Duvan Zapata đánh đầu về phía khung thành, nhưng Marco Carnesecchi đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+9'

Yann Karamoh tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+8'

Samuele Ricci rời sân và được thay thế bằng Aaron Ciammaglichella trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+8'

Che Adams rời sân và được thay thế bởi Yann Karamoh trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+7' Thẻ vàng cho Nicolo Zaniolo.

Thẻ vàng cho Nicolo Zaniolo.

90+7'

Nicolo Zaniolo của Atalanta phạm lỗi khi đánh cùi chỏ vào Saul Coco

90+7'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+6'

Adam Masina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+6' BỎ LỠ - Mario Pasalic thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

BỎ LỠ - Mario Pasalic thực hiện quả phạt đền, nhưng thủ môn đã cản phá được bóng và đưa bóng vào sân.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Torino: 43%, Atalanta: 57%.

90+5'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và cho Atalanta hưởng quả phạt đền!

90+4'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và cho Atalanta hưởng quả phạt đền!

90+3' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Vanja Milinkovic-Savic, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Vanja Milinkovic-Savic, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+2'

PHẠT - Valentino Lazaro của Torino được hưởng một quả phạt đền vì vấp ngã Federico Cassa.

90+3'

VAR - PHẠT! - Trọng tài đã dừng trận đấu. VAR đang kiểm tra, có khả năng Atalanta sẽ bị phạt.

Đội hình xuất phát Torino vs Atalanta

Torino (3-5-2): Vanja Milinković-Savić (32), Adrien Tameze (61), Saúl Coco (23), Adam Masina (5), Mergim Vojvoda (27), Samuele Ricci (28), Karol Linetty (77), Ivan Ilić (8), Valentino Lazaro (20), Duvan Zapata (91), Che Adams (18)

Atalanta (3-4-1-2): Marco Carnesecchi (29), Marten De Roon (15), Isak Hien (4), Berat Djimsiti (19), Davide Zappacosta (77), Mario Pašalić (8), Éderson (13), Matteo Ruggeri (22), Marco Brescianini (44), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)

Torino
Torino
3-5-2
32
Vanja Milinković-Savić
61
Adrien Tameze
23
Saúl Coco
5
Adam Masina
27
Mergim Vojvoda
28
Samuele Ricci
77
Karol Linetty
8
Ivan Ilić
20
Valentino Lazaro
91
Duvan Zapata
18
Che Adams
32
Mateo Retegui
17
Charles De Ketelaere
44
Marco Brescianini
22
Matteo Ruggeri
13
Éderson
8
Mario Pašalić
77
Davide Zappacosta
19
Berat Djimsiti
4
Isak Hien
15
Marten De Roon
29
Marco Carnesecchi
Atalanta
Atalanta
3-4-1-2
Thay người
67’
Adrien Tameze
Ali Dembele
53’
Marco Brescianini
Lazar Samardžić
78’
Mergim Vojvoda
Borna Sosa
70’
Mateo Retegui
Nicolò Zaniolo
90’
Che Adams
Yann Karamoh
85’
Charles De Ketelaere
Federico Cassa
Cầu thủ dự bị
Alberto Paleari
Lorenzo Riccio
Antonio Donnarumma
Juan Musso
Saba Sazonov
Francesco Rossi
Marcus Holmgren Pedersen
Tommaso Del Lungo
Ali Dembele
Ben Godfrey
Borna Sosa
Marco Palestra
Alessandro Dellavalle
Pietro Tornaghi
Come Bianay Balcot
Nicolò Zaniolo
Aaron Ciammaglichella
Lazar Samardžić
Yann Karamoh
Federico Cassa
Antonio Sanabria
Alberto Manzoni
Pietro Pellegri
Krisztofer Horváth
Alieu Eybi Njie
Tình hình lực lượng

Ange Caumenan N'Guessan

Chấn thương đùi

Mitchel Bakker

Chấn thương đùi

Perr Schuurs

Chấn thương đầu gối

Sead Kolašinac

Chấn thương cơ

Nikola Vlašić

Chấn thương cơ

Rafael Toloi

Chấn thương đùi

Gvidas Gineitis

Chấn thương đầu gối

Gianluca Scamacca

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Paolo Vanoli

Gian Piero Gasperini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
26/01 - 2014
02/11 - 2014
04/04 - 2015
22/11 - 2015
10/04 - 2016
29/01 - 2017
03/12 - 2017
23/02 - 2019
02/09 - 2019
26/01 - 2020
26/09 - 2020
06/02 - 2021
22/08 - 2021
H1: 0-1
28/04 - 2022
H1: 2-2
02/09 - 2022
H1: 1-0
30/04 - 2023
H1: 0-1
05/12 - 2023
H1: 1-0
26/05 - 2024
H1: 2-0
25/08 - 2024
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Torino

Serie A
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Atalanta

Serie A
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 0-0
10/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
H1: 0-3
Champions League
19/02 - 2025
Serie A
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
Serie A
08/02 - 2025
Coppa Italia
05/02 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter3020733967T H T T T
2NapoliNapoli3019742364B H T H T
3AtalantaAtalanta3017763458T H T B B
4BolognaBologna30151141656T T T T T
5JuventusJuventus30141331855T T B B T
6AS RomaAS Roma3015781552T T T T T
7LazioLazio301578952H T H B H
8FiorentinaFiorentina3015691751B T B T T
9AC MilanAC Milan3013891047B B T T B
10UdineseUdinese3011712-540T T H B B
11TorinoTorino309129039T T H T H
12GenoaGenoa3081111-1035B H H T B
13Como 1907Como 1907307914-1130T B H B H
14Hellas VeronaHellas Verona309318-2930T B B T H
15CagliariCagliari307815-1329B B H B T
16ParmaParma3051114-1426T B H H H
17LecceLecce306717-2825B B B B B
18EmpoliEmpoli3041115-2323B H B B H
19VeneziaVenezia3031116-2020H H H H B
20MonzaMonza302919-2815B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X