![]() Guus Joppen 20 | |
![]() Lars van Meurs (Thay: Norbert Alblas) 25 | |
![]() Kay Tejan 50 | |
![]() Dean Guezen (Thay: Giovanni Buttner) 51 | |
![]() Davy van den Berg (Thay: Benjamin Bouchouari) 61 | |
![]() Rick van den Herik (Kiến tạo: Yannick Leliendal) 64 | |
![]() Daryl Werker 71 | |
![]() Justin Mathieu (Thay: Ilounga Pata) 71 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Bryan Limbombe) 78 | |
![]() Marko Maletic (Thay: Lion Kaak) 84 | |
![]() Stefano Marzo 86 | |
![]() Jamie Mpie (Thay: Dylan Vente) 86 | |
![]() Dehninio Muringen (Thay: Xian Emmers) 89 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

TOP Oss

Roda JC Kerkrade
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Roda JC Kerkrade
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Giovanni Buttner (28), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Jearl Margaritha (7), Joshua Sanches (31), Kay Tejan (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Daryl Werker (27), Guus Joppen (4), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

TOP Oss
4-4-2
1
Norbert Alblas
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
17
Roshon van Eijma
32
Yannick Leliendal
28
Giovanni Buttner
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
7
Jearl Margaritha
31
Joshua Sanches
9
Kay Tejan
9
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
22
Xian Emmers
7
Bryan Limbombe
6
Robert Klaasen
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
4
Guus Joppen
27
Daryl Werker
2
Stefano Marzo
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
25’ | Norbert Alblas Lars van Meurs | 61’ | Benjamin Bouchouari Davy van den Berg |
51’ | Giovanni Buttner Dean Guezen | 86’ | Dylan Vente Jamie Mpie |
71’ | Ilounga Pata Justin Mathieu | 89’ | Xian Emmers Dehninio Muringen |
84’ | Lion Kaak Marko Maletic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bob Peeters | Loek Hamers | ||
Grad Damen | Dylan Vranken | ||
Franslyn Nsingi | Davy van den Berg | ||
Justin Mathieu | Jimmy Vijgen | ||
Stephen Buyl | Jamie Mpie | ||
Niels Fleuren | Mohamed Amissi | ||
Marko Maletic | Tomer Altman | ||
Nicolas Abdat | Dehninio Muringen | ||
Dean Guezen | Jamil Takidine | ||
Mees Gootjes | |||
Kyvon Leidsman | |||
Lars van Meurs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại