![]() Roshon van Eijma (Kiến tạo: Toshio Lake) 62 | |
![]() Mohamed Mallahi (Thay: Arjen van der Heide) 63 | |
![]() Lennerd Daneels (Thay: Romano Postema) 63 | |
![]() Richonell Margaret (Thay: Delano Ladan) 67 | |
![]() Jearl Margaritha (Thay: Toshio Lake) 67 | |
![]() Jearl Margaritha (Thay: Toshio Lake) 69 | |
![]() Trevor David 70 | |
![]() Jearl Margaritha 71 | |
![]() Lennard Hartjes (Thay: Phil Thierri Sieben) 72 | |
![]() Ilounga Pata (Thay: Trevor David) 76 | |
![]() Milan Hilderink (Thay: Joshua Sanches) 85 | |
![]() Roshon van Eijma 86 | |
![]() Omer Gunduz 90+1' | |
![]() (Pen) Jearl Margaritha 90+3' |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

TOP Oss

Roda JC Kerkrade
37 Kiểm soát bóng 63
17 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Roda JC Kerkrade
TOP Oss (5-4-1): Thijs Janssen (1), Trevor David (13), Lorenzo Pique (15), Roshon Van Eijma (4), Rick Stuy Van Den Herik (8), Dean Van der Sluys (12), Joshua Sanches (31), Omer Gunduz (18), Joep Van Der Sluijs (20), Toshio Lake (11), Delano Ladan (9)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Moritz Nicolas (21), Boyd Reith (44), Guus Joppen (4), Ted Van de Pavert (3), Xander Lambrix (20), Niek Vossebelt (8), Phil Sieben (11), Arjen Van Der Heide (26), Romano Postema (29), Bryan Limbombe (7), Dylan Vente (9)

TOP Oss
5-4-1
1
Thijs Janssen
13
Trevor David
15
Lorenzo Pique
4
Roshon Van Eijma
8
Rick Stuy Van Den Herik
12
Dean Van der Sluys
31
Joshua Sanches
18
Omer Gunduz
20
Joep Van Der Sluijs
11
Toshio Lake
9
Delano Ladan
9
Dylan Vente
7
Bryan Limbombe
29
Romano Postema
26
Arjen Van Der Heide
11
Phil Sieben
8
Niek Vossebelt
20
Xander Lambrix
3
Ted Van de Pavert
4
Guus Joppen
44
Boyd Reith
21
Moritz Nicolas

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Toshio Lake Jearl Margaritha | 63’ | Arjen van der Heide Mohamed Mallahi |
67’ | Delano Ladan Richonell Margaret | 63’ | Romano Postema Lennerd Daneels |
76’ | Trevor David Ilounga Pata | 72’ | Phil Thierri Sieben Lennard Hartjes |
85’ | Joshua Sanches Milan Hilderink |
Cầu thủ dự bị | |||
Marouane Afaker | Mohamed Mallahi | ||
Kyvon Leidsman | Florian Mayer | ||
Milan Hilderink | Jamil Takidine | ||
Jearl Margaritha | Ali Barak | ||
Ilounga Pata | Lennerd Daneels | ||
Rick Dekker | Lennard Hartjes | ||
Joshua Mukeh | Loek Hamers | ||
Brend Leeflang | Rody de Boer | ||
Thomas Beekman | Jamie Yayi Mpie | ||
Richonell Margaret | |||
Lars Van Meurs | |||
Jason Fitz-Jim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại