Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả TOP Oss vs NAC Breda hôm nay 31-10-2021

Giải Hạng nhất Hà Lan - CN, 31/10

Kết thúc

TOP Oss

TOP Oss

1 : 3

NAC Breda

NAC Breda

Hiệp một: 1-2
CN, 01:00 31/10/2021
Vòng 13 - Hạng nhất Hà Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ralf Seuntjens
17
Boris van Schuppen (Kiến tạo: Thom Haye)
19
Kay Tejan (Kiến tạo: Rick van den Herik)
45
Justin Mathieu
59
Dion Malone
59
Yassine Azzagari (Kiến tạo: Thom Haye)
68

Thống kê trận đấu TOP Oss vs NAC Breda

số liệu thống kê
TOP Oss
TOP Oss
NAC Breda
NAC Breda
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TOP Oss vs NAC Breda

TOP Oss (4-4-2): Lars van Meurs (16), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Joshua Sanches (31), Justin Mathieu (10), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Sekou Sylla (27), Kay Tejan (9), Huseyin Dogan (34)

NAC Breda (4-4-2): Nick Olij (1), Ruben Ligeon (2), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Michael Maria (5), Boris van Schuppen (35), Thom Haye (33), Yassine Azzagari (18), Pjotr Kestens (26), Kaj de Rooij (7), Ralf Seuntjens (10)

TOP Oss
TOP Oss
4-4-2
16
Lars van Meurs
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
4
Jan Lammers
31
Joshua Sanches
10
Justin Mathieu
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
27
Sekou Sylla
9
Kay Tejan
34
Huseyin Dogan
10
Ralf Seuntjens
7
Kaj de Rooij
26
Pjotr Kestens
18
Yassine Azzagari
33
Thom Haye
35
Boris van Schuppen
5
Michael Maria
17
Danny Bakker
20
Dion Malone
2
Ruben Ligeon
1
Nick Olij
NAC Breda
NAC Breda
4-4-2
Thay người
73’
Sekou Sylla
Richonell Margaret
46’
Ruben Ligeon
Moreno Rutten
83’
Huseyin Dogan
Giovanni Buttner
46’
Pjotr Kestens
Jarchinio Antonia
73’
Kaj de Rooij
Ezechiel Banzuzi
86’
Michael Maria
Jethro Mashart
86’
Boris van Schuppen
Odysseus Velanas
Cầu thủ dự bị
Nicolas Abdat
Sabir Agougil
Grad Damen
Colin Roesler
Norbert Alblas
Moreno Rutten
Bodhi Prinssen
Jethro Mashart
Jearl Margaritha
Odysseus Velanas
Mees Gootjes
Moise Adilehou
Giovanni Buttner
Roy Kortsmit
Richonell Margaret
Jarchinio Antonia
Mathieu de Smet
Ezechiel Banzuzi
Roshon van Eijma
Dean Guezen
Dominik Velecky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
31/10 - 2021
30/04 - 2022
20/08 - 2022
21/01 - 2023
09/12 - 2023
11/05 - 2024

Thành tích gần đây TOP Oss

Hạng 2 Hà Lan
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3625474179T T T B T
2ExcelsiorExcelsior3621873271T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag36191071867T H H T H
4FC DordrechtFC Dordrecht3619892165B T T B T
5CambuurCambuur36205111965T B T H T
6De GraafschapDe Graafschap36178111959B T B T B
7TelstarTelstar361610102058T H H T T
8FC EmmenFC Emmen3616515553T T B B B
9FC Den BoschFC Den Bosch36141012652T H B H H
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade36131013-649B B T B H
11FC EindhovenFC Eindhoven3613914-548H H T B T
12Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar36121014346H H B T H
13Helmond SportHelmond Sport36121014-446H H B H B
14VVV-VenloVVV-Venlo3611817-1941H B T H T
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3691017-737B B B T B
16TOP OssTOP Oss3681216-3036H T B T B
17Jong AjaxJong Ajax369819-1435B B H B T
18Jong PSVJong PSV367623-2827B H T B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3631122-5020H H B B B
20VitesseVitesse36101016-211B H H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X