![]() (Pen) Ralf Seuntjens 17 | |
![]() Boris van Schuppen (Kiến tạo: Thom Haye) 19 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Rick van den Herik) 45 | |
![]() Justin Mathieu 59 | |
![]() Dion Malone 59 | |
![]() Yassine Azzagari (Kiến tạo: Thom Haye) 68 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs NAC Breda
số liệu thống kê

TOP Oss

NAC Breda
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs NAC Breda
TOP Oss (4-4-2): Lars van Meurs (16), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Joshua Sanches (31), Justin Mathieu (10), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Sekou Sylla (27), Kay Tejan (9), Huseyin Dogan (34)
NAC Breda (4-4-2): Nick Olij (1), Ruben Ligeon (2), Dion Malone (20), Danny Bakker (17), Michael Maria (5), Boris van Schuppen (35), Thom Haye (33), Yassine Azzagari (18), Pjotr Kestens (26), Kaj de Rooij (7), Ralf Seuntjens (10)

TOP Oss
4-4-2
16
Lars van Meurs
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
4
Jan Lammers
31
Joshua Sanches
10
Justin Mathieu
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
27
Sekou Sylla
9
Kay Tejan
34
Huseyin Dogan
10
Ralf Seuntjens
7
Kaj de Rooij
26
Pjotr Kestens
18
Yassine Azzagari
33
Thom Haye
35
Boris van Schuppen
5
Michael Maria
17
Danny Bakker
20
Dion Malone
2
Ruben Ligeon
1
Nick Olij

NAC Breda
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Sekou Sylla Richonell Margaret | 46’ | Ruben Ligeon Moreno Rutten |
83’ | Huseyin Dogan Giovanni Buttner | 46’ | Pjotr Kestens Jarchinio Antonia |
73’ | Kaj de Rooij Ezechiel Banzuzi | ||
86’ | Michael Maria Jethro Mashart | ||
86’ | Boris van Schuppen Odysseus Velanas |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Abdat | Sabir Agougil | ||
Grad Damen | Colin Roesler | ||
Norbert Alblas | Moreno Rutten | ||
Bodhi Prinssen | Jethro Mashart | ||
Jearl Margaritha | Odysseus Velanas | ||
Mees Gootjes | Moise Adilehou | ||
Giovanni Buttner | Roy Kortsmit | ||
Richonell Margaret | Jarchinio Antonia | ||
Mathieu de Smet | Ezechiel Banzuzi | ||
Roshon van Eijma | |||
Dean Guezen | |||
Dominik Velecky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NAC Breda
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại