![]() Mitchel Keulen (Kiến tạo: Sven Blummel) 5 | |
![]() Kay Tejan 50 | |
![]() Rico Zeegers 50 | |
![]() Roland Alberg (Thay: Mitchy Ntelo) 60 | |
![]() Kyvon Leidsman (Thay: Giovanni Buttner) 65 | |
![]() Grad Damen (Thay: Ilounga Pata) 72 | |
![]() Thomas van Bommel (Thay: Sven Blummel) 72 | |
![]() Toshio Lake 89 | |
![]() Lorenzo Pique 89 | |
![]() Tim Zeegers 89 | |
![]() Jearl Margaritha 89 | |
![]() Elano Yegen (Thay: Toshio Lake) 90 | |
![]() Marko Maletic (Thay: Joshua Sanches) 90 | |
![]() Matteo Waem 90+2' |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

TOP Oss

MVV Maastricht
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs MVV Maastricht
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Ilounga Pata (2), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Rick van den Herik (8), Joshua Sanches (31), Giovanni Buttner (28), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (9)
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Rico Zeegers (2), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Marko Kleinen (31), Nicky Souren (8), Sven Blummel (7), Orhan Dzepar (22), Toshio Lake (26), Mitchy Ntelo (20)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Norbert Alblas
2
Ilounga Pata
15
Lorenzo Pique
17
Roshon van Eijma
32
Yannick Leliendal
8
Rick van den Herik
31
Joshua Sanches
28
Giovanni Buttner
10
Justin Mathieu
7
Jearl Margaritha
9
Kay Tejan
20
Mitchy Ntelo
26
Toshio Lake
22
Orhan Dzepar
7
Sven Blummel
8
Nicky Souren
31
Marko Kleinen
27
Mitchel Keulen
15
Matteo Waem
2
Rico Zeegers
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Giovanni Buttner Kyvon Leidsman | 60’ | Mitchy Ntelo Roland Alberg |
72’ | Ilounga Pata Grad Damen | 72’ | Sven Blummel Thomas van Bommel |
90’ | Joshua Sanches Marko Maletic | 90’ | Toshio Lake Elano Yegen |
Cầu thủ dự bị | |||
Bodhi Prinssen | Elano Yegen | ||
Nicolas Abdat | Joshua Wehking | ||
Marko Maletic | Ruben Van Kouwen | ||
Dean Guezen | Lars Schenk | ||
Dominik Velecky | Ruben van Bommel | ||
Grad Damen | Saul Penders | ||
Niels Fleuren | Leroy Labylle | ||
Richonell Margaret | Thomas van Bommel | ||
Franslyn Nsingi | Marciano Aziz | ||
Kyvon Leidsman | Roland Alberg | ||
Lars van Meurs | Mehdi Lazaar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại