![]() Thijs van Leeuwen 35 | |
![]() Maxim van Peer (Thay: Jonathan Mulder) 46 | |
![]() Bryant Nieling (Thay: Wout Coomans) 46 | |
![]() Muhammet Tasci (Kiến tạo: Mart Remans) 63 | |
![]() Konstantinos Doumtsios 70 | |
![]() Rayan Buifrahi (Thay: Mart Remans) 76 | |
![]() Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen) 76 | |
![]() Muhammet Tasci 78 | |
![]() Fabian Shahaj (Thay: Konstantinos Doumtsios) 79 | |
![]() Enrico Hernandez (Thay: Thijs van Leeuwen) 79 | |
![]() Xander Lambrix 83 | |
![]() Julian Kuijpers (Thay: Calvin Mac-Intosch) 86 | |
![]() Ferre Slegers (Thay: Muhammet Tasci) 88 | |
![]() Joshua Zimmerman 90 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

TOP Oss

MVV Maastricht
32 Kiểm soát bóng 68
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs MVV Maastricht
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (5), Calvin Mac-Intosch (3), Roshon Van Eijma (17), Jonathan Mulder (27), Ilounga Pata (2), Xander Lambrix (4), Joshua Anthony Zimmerman (75), Thijs Van Leeuwen (8), Arthur Allemeersch (39), Konstantinos Doumtsios (9)
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Leroy Labylle (21), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Bryan Smeets (5), Tunahan Tasci (7), Koen Kostons (10), Mart Remans (9)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
5
Giovanni Troupee
3
Calvin Mac-Intosch
17
Roshon Van Eijma
27
Jonathan Mulder
2
Ilounga Pata
4
Xander Lambrix
75
Joshua Anthony Zimmerman
8
Thijs Van Leeuwen
39
Arthur Allemeersch
9
Konstantinos Doumtsios
9
Mart Remans
10
Koen Kostons
7
Tunahan Tasci
5
Bryan Smeets
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
21
Leroy Labylle
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jonathan Mulder Maxim Van Peer | 46’ | Wout Coomans Bryant Nieling |
79’ | Konstantinos Doumtsios Fabian Shahaj | 76’ | Marko Kleinen Nabil El Basri |
79’ | Thijs van Leeuwen Enrico Hernandez | 76’ | Mart Remans Rayan Buifrahi |
86’ | Calvin Mac-Intosch Julian Kuijpers | 88’ | Muhammet Tasci Ferre Slegers |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Shahaj | Thijs Lambrix | ||
Lars Van Meurs | Dailon Rocha Livramento | ||
Maarten Schouten | Nabil El Basri | ||
Maxim Van Peer | Saul Penders | ||
Enrico Hernandez | Ferre Slegers | ||
Julian Kuijpers | Kanou Sy | ||
Bryant Nieling | |||
Rayan Buifrahi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại