![]() Delano Ladan (Thay: Trevor David) 46 | |
![]() Mart Remans (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 56 | |
![]() Matteo Waem (Thay: Tim Zeegers) 73 | |
![]() Thomas van Bommel (Thay: Marko Kleinen) 73 | |
![]() Toshio Lake (Thay: Milan Hilderink) 74 | |
![]() Jearl Margaritha (Thay: Richonell Margaret) 81 | |
![]() Omer Gunduz 84 | |
![]() Rein Van Helden 88 | |
![]() Dailon Rocha Livramento (Thay: Koen Kostons) 90 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

TOP Oss

MVV Maastricht
47 Kiểm soát bóng 53
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs MVV Maastricht
TOP Oss (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Lorenzo Pique (15), Roshon Van Eijma (4), Milan Hilderink (3), Dean Van der Sluys (12), Rick Stuy Van Den Herik (8), Omer Gunduz (18), Trevor David (13), Joshua Sanches (31), Richonell Margaret (28), Kyvon Leidsman (39)
MVV Maastricht (4-4-2): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Jarne Steuckers (16), Rein Van Helden (2), Rico Theodorus Johannes Zeegers (3), Marko Kleinen (31), Leroy Labylle (21), Nicky Souren (8), Sven Blummel (7), Koen Kostons (10), Mart Remans (9)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Thijs Janssen
15
Lorenzo Pique
4
Roshon Van Eijma
3
Milan Hilderink
12
Dean Van der Sluys
8
Rick Stuy Van Den Herik
18
Omer Gunduz
13
Trevor David
31
Joshua Sanches
28
Richonell Margaret
39
Kyvon Leidsman
9
Mart Remans
10
Koen Kostons
7
Sven Blummel
8
Nicky Souren
21
Leroy Labylle
31
Marko Kleinen
3
Rico Theodorus Johannes Zeegers
2
Rein Van Helden
16
Jarne Steuckers
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Trevor David Delano Ladan | 73’ | Marko Kleinen Thomas van Bommel |
74’ | Milan Hilderink Toshio Lake | 73’ | Tim Zeegers Matteo Waem |
81’ | Richonell Margaret Jearl Margaritha | 90’ | Koen Kostons Dailon Rocha Livramento |
Cầu thủ dự bị | |||
Jearl Margaritha | Dailon Rocha Livramento | ||
Lars Van Meurs | Nabil El Basri | ||
Ilounga Pata | Saul Penders | ||
Arthur Allemeersch | Thomas van Bommel | ||
Thomas Beekman | Ruben van Bommel | ||
Brend Leeflang | Lars Schenk | ||
Joshua Mukeh | Matteo Waem | ||
Rick Dekker | Matthias Van Hecke | ||
Marouane Afaker | Thijs Lambrix | ||
Richie Musaba | |||
Toshio Lake | |||
Delano Ladan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại