![]() Giovanni Buttner 13 | |
![]() Rick van den Herik (Kiến tạo: Jearl Margaritha) 31 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Giovanni Buttner) 37 | |
![]() Jearl Margaritha (Kiến tạo: Kay Tejan) 39 | |
![]() Eros Maddy (Thay: Mohamed Mallahi) 40 | |
![]() Raymond Huizing (Thay: Julliani Eersteling) 41 | |
![]() Derensili Sanches Fernandes (Thay: Joshua Mukeh) 41 | |
![]() Richonell Margaret (Thay: Giovanni Buttner) 63 | |
![]() Dylan Timber (Thay: Albert-Nicolas Lottin) 63 | |
![]() Niels Fleuren (Thay: Yannick Leliendal) 63 | |
![]() Mees Rijks (Kiến tạo: Gabriel Culhaci) 70 | |
![]() Yuya Ikeshita 71 | |
![]() Elijah Velland (Thay: Aymen Sellouf) 75 | |
![]() Ilounga Pata (Thay: Justin Mathieu) 81 | |
![]() Mees Gootjes (Thay: Lion Kaak) 88 | |
![]() Kyvon Leidsman (Thay: Kay Tejan) 88 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê

TOP Oss

Jong FC Utrecht
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Jong FC Utrecht
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Joshua Sanches (31), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Giovanni Buttner (28), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (9)
Jong FC Utrecht (4-4-1-1): Kevin Gadellaa (1), Julliani Eersteling (2), Rick Meissen (3), Joshua Mukeh (14), Gabriel Culhaci (5), Mohamed Mallahi (7), Rocco Robert Shein (6), Yuya Ikeshita (8), Aymen Sellouf (11), Albert-Nicolas Lottin (10), Mees Rijks (9)

TOP Oss
4-2-3-1
1
Norbert Alblas
31
Joshua Sanches
15
Lorenzo Pique
17
Roshon van Eijma
32
Yannick Leliendal
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
28
Giovanni Buttner
10
Justin Mathieu
7
Jearl Margaritha
9
Kay Tejan
9
Mees Rijks
10
Albert-Nicolas Lottin
11
Aymen Sellouf
8
Yuya Ikeshita
6
Rocco Robert Shein
7
Mohamed Mallahi
5
Gabriel Culhaci
14
Joshua Mukeh
3
Rick Meissen
2
Julliani Eersteling
1
Kevin Gadellaa

Jong FC Utrecht
4-4-1-1
Thay người | |||
63’ | Giovanni Buttner Richonell Margaret | 40’ | Mohamed Mallahi Eros Maddy |
63’ | Yannick Leliendal Niels Fleuren | 41’ | Joshua Mukeh Derensili Sanches Fernandes |
81’ | Justin Mathieu Ilounga Pata | 41’ | Julliani Eersteling Raymond Huizing |
88’ | Kay Tejan Kyvon Leidsman | 63’ | Albert-Nicolas Lottin Dylan Timber |
88’ | Lion Kaak Mees Gootjes | 75’ | Aymen Sellouf Elijah Velland |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars van Meurs | Derensili Sanches Fernandes | ||
Stephen Buyl | Elijah Velland | ||
Kyvon Leidsman | Joey Houweling | ||
Mees Gootjes | Raymond Huizing | ||
Richonell Margaret | Dylan Timber | ||
Ilounga Pata | Eros Maddy | ||
Niels Fleuren | Imanuel Bonsu | ||
Nicolas Abdat | |||
Franslyn Nsingi | |||
Dean Guezen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại