![]() Sem Dirks (Thay: Yusuf Barasi) 46 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Justin Mathieu) 64 | |
![]() Roshon van Eijma (Thay: Lorenzo Pique) 73 | |
![]() Giovanni Buttner (Thay: Dean Guezen) 73 | |
![]() Mexx Meerdink (Thay: Richard Sedlacek) 78 | |
![]() Niels Fleuren 82 | |
![]() Grad Damen (Thay: Justin Mathieu) 87 | |
![]() Iman Griffith (Thay: Mohamed Taabouni) 88 | |
![]() Myron van Brederode (Thay: Ernest Poku) 88 |
Thống kê trận đấu TOP Oss vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê

TOP Oss

Jong AZ Alkmaar
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs Jong AZ Alkmaar
TOP Oss (4-4-2): Norbert Alblas (1), Dean Guezen (14), Lorenzo Pique (15), Jan Lammers (4), Niels Fleuren (22), Justin Mathieu (10), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Jearl Margaritha (7), Joshua Sanches (31), Kay Tejan (9)
Jong AZ Alkmaar (4-3-3): Beau Reus (1), Richard Sedlacek (2), Peer Koopmeiners (3), Jorn Berkhout (4), Maxim Dekker (5), Zico Buurmeester (6), Mohamed Taabouni (10), Fedde de Jong (8), Ernest Poku (7), Yusuf Barasi (9), Thijs Oosting (11)

TOP Oss
4-4-2
1
Norbert Alblas
14
Dean Guezen
15
Lorenzo Pique
4
Jan Lammers
22
Niels Fleuren
10
Justin Mathieu
6
Lion Kaak
8
Rick van den Herik
7
Jearl Margaritha
31
Joshua Sanches
9
Kay Tejan
11
Thijs Oosting
9
Yusuf Barasi
7
Ernest Poku
8
Fedde de Jong
10
Mohamed Taabouni
6
Zico Buurmeester
5
Maxim Dekker
4
Jorn Berkhout
3
Peer Koopmeiners
2
Richard Sedlacek
1
Beau Reus

Jong AZ Alkmaar
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Lorenzo Pique Roshon van Eijma | 46’ | Yusuf Barasi Sem Dirks |
73’ | Dean Guezen Giovanni Buttner | 78’ | Richard Sedlacek Mexx Meerdink |
87’ | Justin Mathieu Grad Damen | 88’ | Mohamed Taabouni Iman Griffith |
88’ | Ernest Poku Myron van Brederode |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyvon Leidsman | Iman Griffith | ||
Bodhi Prinssen | Mischa Engel | ||
Nicolas Abdat | Bram Franken | ||
Roshon van Eijma | Mexx Meerdink | ||
Grad Damen | Myron van Brederode | ||
Richonell Margaret | Sem Dirks | ||
Mees Gootjes | Wouter Goes | ||
Giovanni Buttner | Daniel Deen | ||
Franslyn Nsingi | Lewis Schouten | ||
Lars van Meurs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại