- Xander Lambrix37
- Roshon van Eijma62
- Konstantinos Doumtsios (Thay: Abel William Stensrud)62
- Delano Ladan62
- Joshua Zimmerman (Thay: Delano Ladan)63
- Jonathan Mulder (Thay: Xander Lambrix)63
- Konstantinos Doumtsios64
- Grad Damen (Kiến tạo: Arthur Allemeersch)77
- Karim Loukili78
- Giovanni Korte (Thay: Lars Nieuwpoort)79
- Roshon van Eijma85
- Giovanni Troupee (Thay: Karim Loukili)86
- Sven Zitman87
- Jonathan Mulder90+3'
- Rik Mulders22
- Tomas Kalinauskas (Thay: Vieri Kotzebue)25
- Kacper Kostorz (Kiến tạo: Jaron Vicario)60
- Teun van Grunsven61
- Luke Mbete-Tabu (Kiến tạo: Kacper Kostorz)79
- Luke Mbete-Tabu79
- Victor van den Bogert (Thay: Yuya Ikeshita)80
- Dennis Gyamfi (Thay: Kacper Kostorz)80
- Mees Laros (Thay: Jaron Vicario)80
- Luke Mbete-Tabu81
- Victor van den Bogert81
- Mees Laros (Thay: Jaron Vicario)83
Thống kê trận đấu TOP Oss vs FC Den Bosch
số liệu thống kê
TOP Oss
FC Den Bosch
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TOP Oss vs FC Den Bosch
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Ilounga Pata (2), Roshon Van Eijma (17), Lars Nieuwpoort (15), Xander Lambrix (4), Sven Zitman (31), Grad Damen (14), Delano Ladan (87), Arthur Allemeersch (39), Karim Loukili (7), Abel William Stensrud (11)
FC Den Bosch (3-4-2-1): Krisztián Hegyi (28), Ricardo-Oliver Henning (27), Teun Van Grunsven (15), Luke Mbete (5), Rik Mulders (18), Nick de Groot (14), Yuya Ikeshita (4), Shalva Ogbaidze (30), Jaron Vicario (16), Vieiri Kotzebue (9), Kacper Kostorz (99)
TOP Oss
4-2-3-1
1
Mike Havekotte
2
Ilounga Pata
17
Roshon Van Eijma
15
Lars Nieuwpoort
4
Xander Lambrix
31
Sven Zitman
14
Grad Damen
87
Delano Ladan
39
Arthur Allemeersch
7
Karim Loukili
11
Abel William Stensrud
99
Kacper Kostorz
9
Vieiri Kotzebue
16
Jaron Vicario
30
Shalva Ogbaidze
4
Yuya Ikeshita
14
Nick de Groot
18
Rik Mulders
5
Luke Mbete
15
Teun Van Grunsven
27
Ricardo-Oliver Henning
28
Krisztián Hegyi
FC Den Bosch
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Abel William Stensrud Konstantinos Doumtsios | 25’ | Vieri Kotzebue Tomas Kalinauskas |
63’ | Delano Ladan Joshua Anthony Zimmerman | 80’ | Yuya Ikeshita Victor Van den Bogert |
63’ | Xander Lambrix Jonathan Mulder | 80’ | Jaron Vicario Mees Laros |
79’ | Lars Nieuwpoort Giovanni Korte | 80’ | Kacper Kostorz Dennis Gyamfi |
86’ | Karim Loukili Giovanni Troupee |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Van Herk | Jakub Ojrzynski | ||
Maarten Schouten | Victor Van den Bogert | ||
Calvin Mac-Intosch | Tomas Kalinauskas | ||
Giovanni Troupee | Ryan Leijten | ||
Joshua Anthony Zimmerman | Stan Maas | ||
Jonathan Mulder | Yannick Keijser | ||
Joshua Eijgenraam | Mees Laros | ||
Thijs Van Leeuwen | Dennis Gyamfi | ||
Giovanni Korte | Sheddy Barglan | ||
Konstantinos Doumtsios | Ilias Boumassaoudi | ||
Maxim Van Peer | Danny Verbeek | ||
Thomas Cox | Sebastiaan van Bakel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | T T B T T |
2 | Helmond Sport | 14 | 8 | 3 | 3 | 5 | 27 | T T T B B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 11 | 26 | H T T T H |
4 | FC Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 10 | 26 | T T T H T |
5 | FC Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T B T H B |
6 | FC Dordrecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | T H T B T |
7 | FC Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | B T T T T |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H B T T |
10 | Roda JC Kerkrade | 14 | 5 | 5 | 4 | -4 | 20 | B B T H T |
11 | Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | H H T H B |
12 | Jong AZ Alkmaar | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B B T |
13 | TOP Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | -13 | 16 | H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | B B B B B |
15 | Jong PSV | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B B T B B |
16 | Jong Ajax | 14 | 2 | 6 | 6 | -3 | 12 | H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | T B B B H |
18 | VVV-Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | -12 | 11 | B B B T B |
19 | Jong FC Utrecht | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 8 | H B B T B |
20 | Vitesse | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại