![]() Rui Gomes (Kiến tạo: Luan Dias Farias) 11 | |
![]() Welthon (Kiến tạo: Jorge Correa) 32 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 45+6' | |
![]() Cicero 45+6' | |
![]() Sebastian Guzman 45+6' | |
![]() Jorge Correa 45+6' | |
![]() Joaozinho 59 | |
![]() Carlos Renteria (Thay: Jorge Correa) 67 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Sebastian Guzman) 67 | |
![]() Lucas Barros Da Cunha 69 | |
![]() Patrick Fernandes 73 | |
![]() Xavier (Thay: Luan Dias Farias) 78 | |
![]() Costinha (Thay: Cicero) 78 | |
![]() Bebeto (Thay: Tiago) 78 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 79 | |
![]() Benny (Thay: David Tavares) 79 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Lucas Barros Da Cunha) 85 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Juan Balanta) 88 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Torreense
số liệu thống kê

Tondela

Torreense
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 34
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Torreense
Thay người | |||
78’ | Tiago Bebeto | 67’ | Sebastian Guzman Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes |
78’ | Luan Dias Farias Xavier | 67’ | Jorge Correa Carlos Renteria |
78’ | Cicero Costinha | 79’ | David Tavares Benny |
79’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Daniel Dos Anjos | 88’ | Juan Balanta Jonny Arriba |
85’ | Lucas Barros Da Cunha Cuba |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Carlos Henriques | ||
Bebeto | Joao Afonso | ||
Xavier | Benny | ||
Helder Luis Lopes Vieira Tavares | Jonny Arriba | ||
Daniel Dos Anjos | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Costinha | Rodrigo Borges | ||
Luis Rocha | Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | ||
Cuba | Luis Felipe Gomez Miranda | ||
Lucas De Souza Mombra Rosa | Carlos Renteria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại