- Bebeto32
- Rafael Barbosa50
- Marcelo Alves Santos (Thay: Manu)68
- Tomislav Strkalj (Thay: Bruno Miguel Vicente dos Santos)68
- Ruben Fonseca (Thay: Rafael Barbosa)88
- Rodrigo Fajardo (Thay: Arcanjo)88
- Rodrigo Fajardo90+1'
- Rogerio Santos
- Claudio Moreira Silva34
- Ze Vitor48
- Anthony Msonter Shimaga51
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Oche Odoba Ochowechi)60
- Lucas Silva (Thay: Claudio Moreira Silva)60
- Diogo Bras (Thay: Joao Fernandes Oliveira)76
- Simao Junior (Thay: Joao Reis Pinto)76
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Ze Vitor)81
- Tiago Dias90
Thống kê trận đấu Tondela vs Feirense
số liệu thống kê
Tondela
Feirense
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Feirense
Thay người | |||
68’ | Bruno Miguel Vicente dos Santos Tomislav Strkalj | 60’ | Oche Odoba Ochowechi Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
68’ | Manu Marcelo Alves Santos | 60’ | Claudio Moreira Silva Lucas Silva |
88’ | Rafael Barbosa Ruben Fonseca | 76’ | Joao Reis Pinto Simao Junior |
88’ | Arcanjo Rodrigo Fajardo | 76’ | Joao Fernandes Oliveira Diogo Bras |
81’ | Ze Vitor Joao Diogo Marques Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Tear | Arthur Augusto da Silva | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Simao Junior | ||
Ruben Fonseca | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Tomislav Strkalj | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Dario Miranda | Lucas Silva | ||
Rodrigo Fajardo | Setigui Karamoko | ||
Marcelo Alves Santos | Ronaldo Camara | ||
Betel Muhungo | Diogo Bras | ||
Simao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại