![]() Betel Muhungo (Thay: Pedro Augusto) 11 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Arcanjo) 36 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Ruben Fonseca) 46 | |
![]() Luan Figueiroa Brito (Kiến tạo: Sidnei Tavares) 58 | |
![]() Samba Kone (Thay: Luan Figueiroa Brito) 73 | |
![]() Joel Sousa (Thay: Philip Tear) 76 | |
![]() Levi Faustino (Thay: Abraham Marcus) 77 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Sidnei Tavares) 77 | |
![]() Dario Miranda (Thay: Manu) 77 | |
![]() Betel Muhungo 79 | |
![]() Romain Correia (Thay: Joao Miguel Teixeira Mendes) 89 | |
![]() Luis Mota (Thay: Goncalo Borges) 89 | |
![]() Romain Correia (Thay: Joao Marcelo Messias Ferreira) 89 |
Thống kê trận đấu Tondela vs FC Porto B
số liệu thống kê

Tondela

FC Porto B
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 23
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs FC Porto B
Thay người | |||
11’ | Pedro Augusto Betel Muhungo | 73’ | Luan Figueiroa Brito Samba Kone |
36’ | Arcanjo Cuba | 77’ | Abraham Marcus Levi Faustino |
46’ | Ruben Fonseca Tomislav Strkalj | 77’ | Sidnei Tavares Rui Monteiro |
76’ | Philip Tear Joel Sousa | 89’ | Joao Marcelo Messias Ferreira Romain Correia |
77’ | Manu Dario Miranda | 89’ | Goncalo Borges Luis Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Sousa | Levi Faustino | ||
Dario Miranda | Samba Kone | ||
Betel Muhungo | Rui Monteiro | ||
Tomislav Strkalj | Rodrigo Fernandes | ||
Rafael Alexandre Vicente Alcobia | Romain Correia | ||
Cuba | Luis Mota | ||
Roko Runje | |||
David Vinhas | |||
Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại