![]() Nene 31 | |
![]() Fabio Pacheco 35 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 39 | |
![]() Idrissa Dioh 45+4' | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Costinha) 46 | |
![]() Idrissa Dioh 49 | |
![]() Ricardo Alves 60 | |
![]() Cicero (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 70 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Fabio Pacheco) 71 | |
![]() Luan Dias Farias 72 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 77 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Nene) 77 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Luan Dias Farias) 81 | |
![]() Lucas Mezenga 82 | |
![]() Ricardo Silva 84 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Rui Gomes) 85 | |
![]() Gustavo Evaristo de Franca (Thay: Helder Tavares) 85 | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro 90+2' | |
![]() Balla Sangare 90+5' |
Thống kê trận đấu Tondela vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê

Tondela
Avs Futebol SAD
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 24
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Avs Futebol SAD
Thay người | |||
46’ | Costinha Daniel Dos Anjos | 71’ | Fabio Pacheco Gustavo Mendonca |
70’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Cicero | 77’ | Nene Balla Sangare |
81’ | Luan Dias Farias Pedro Henryque Pereira dos Santos | 77’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Edson Rodrigues Farias |
85’ | Rui Gomes Cuba | ||
85’ | Helder Tavares Gustavo Evaristo de Franca |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Navacchio | Simao Verza Bertelli | ||
Daniel Dos Anjos | Jorge Teixeira | ||
Costinha | Luis Silva | ||
Luis Rocha | Balla Sangare | ||
Cuba | Edson Rodrigues Farias | ||
Pedro Henryque Pereira dos Santos | Joao Amorim | ||
Gustavo Evaristo de Franca | Alaba | ||
Cicero | Gustavo Mendonca | ||
Samuel Lobato | Carlos Daniel Barbosa da Silva | ||
Diego Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | T B T H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại