![]() Irakli Kvekveskiri 19 | |
![]() Alexander Stavpets 41 | |
![]() Sergei Zuykov 48 | |
![]() Alexander Stavpets 81 |
Thống kê trận đấu Tom Tomsk vs SKA-Khabarovsk
số liệu thống kê

Tom Tomsk

SKA-Khabarovsk
47 Kiểm soát bóng 53
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
Đội hình xuất phát Tom Tomsk vs SKA-Khabarovsk
Thay người | |||
73’ | Nikita Kirsanov Nikita Korobov | 46’ | Aleksandr Smirnov Roman Manuylov |
73’ | Ilya Kobyshkin Maxim Dmitriev | 46’ | Vitaliy Koltsov David Karaev |
87’ | Alexander Stavpets Pavel Kudryashov | 75’ | Aleksandr Nosov Dmitri Barkov |
76’ | Mikhail Tikhonov Maksim Martusevich |
Cầu thủ dự bị | |||
Vyacheslav Bezzubov | Dmitri Khomich | ||
Artem Semeykin | Roman Manuylov | ||
Aleksandar Stanisavljevic | Glib Grachov | ||
Aleksandr Seraskhov | Vladislav Nikiforov | ||
Nikita Korobov | Aleksandr Galimov | ||
Oleg Leonov | Maksim Martusevich | ||
Konstantin Antipov | David Karaev | ||
Maxim Dmitriev | Dmitri Barkov | ||
Pavel Kudryashov | Vladislav Bragin | ||
Konstantin Korzh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây Tom Tomsk
Giao hữu
Thành tích gần đây SKA-Khabarovsk
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại