![]() Alex Castro (Kiến tạo: Eduardo Sosa) 15 | |
![]() Ivan Rojas 33 | |
![]() Brayan Gil 46 | |
![]() Alex Castro 50 | |
![]() (Pen) Dayro Moreno 64 | |
![]() Carlos Manuel Cortes Barreiro (Thay: Brayan Gil) 66 | |
![]() Gustavo Torres 68 | |
![]() Luis Palacios (Thay: John Deiby Araujo) 73 | |
![]() Facundo Bone (Thay: Eduardo Sosa) 79 | |
![]() Santiago Cubides (Thay: Gustavo Torres) 82 | |
![]() Alvaro Montano (Thay: Ivan Rojas) 82 | |
![]() (Pen) Carlos Manuel Cortes Barreiro 85 | |
![]() James Aguirre 86 | |
![]() Roger Torres (Thay: Billy Arce) 90 | |
![]() Juan Cuesta 90+3' |
Thống kê trận đấu Tolima vs Once Caldas
số liệu thống kê

Tolima

Once Caldas
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Once Caldas
Thay người | |||
66’ | Brayan Gil Carlos Manuel Cortes Barreiro | 73’ | John Deiby Araujo Luis Palacios |
79’ | Eduardo Sosa Facundo Bone | 82’ | Ivan Rojas Alvaro Montano |
82’ | Gustavo Torres Santiago Cubides | ||
90’ | Billy Arce Roger Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Trujillo | Alvaro Montano | ||
Juan Camilo Chaverra | Luis Palacios | ||
Luis Miranda | Ezequiel Gaston Mastrolia | ||
Leider Riascos | Santiago Cubides | ||
Carlos Manuel Cortes Barreiro | Stalin Valencia | ||
Anderson Angulo | Roger Torres | ||
Facundo Bone | Yonatan Murillo | ||
Brayan Rovira |
Nhận định Tolima vs Once Caldas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Once Caldas
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại