Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia hôm nay 13-05-2023

Giải J League 2 - Th 7, 13/5

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
T7, 13:00 13/05/2023
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Byron Vasquez
45
Erik
45+1'
Kosuke Sagawa (Thay: Yuji Kitajima)
46
Byron Vasquez
63
Byron Vasquez
65
Erik
66
Keito Kawamura (Thay: Goki Yamada)
66
Shota Fujio (Thay: Erik)
71
Shuto Inaba (Thay: Daigo Takahashi)
71
Hiroto Taniguchi (Thay: Tomohiro Taira)
76
Mario Engels
76
Mario Engels (Thay: Ren Kato)
76
Yuki Nakashima (Thay: Mitchell Duke)
82
Yuta Narawa (Thay: Daiki Fukazawa)
82
Takaya Numata (Thay: Shunta Araki)
90
Min-Kyu Jang
90+5'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Machida Zelvia
Machida Zelvia
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kohei Yamakoshi (16), Tomohiro Taira (5), Daiki Fukazawa (2), Yuto Tsunashima (23), Yuji Kitajima (20), Koki Morita (7), Byron Vasquez (18), Goki Yamada (27), Ren Kato (26)

Machida Zelvia (4-1-2-1-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Hokuto Shimoda (18), Daigo Takahashi (10), Yu Hirakawa (27), Shunta Araki (7), Mitchell Duke (15), Erik (11)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
16
Kohei Yamakoshi
5
Tomohiro Taira
2
Daiki Fukazawa
23
Yuto Tsunashima
20
Yuji Kitajima
7
Koki Morita
18
Byron Vasquez
27
Goki Yamada
26
Ren Kato
11
Erik
15
Mitchell Duke
7
Shunta Araki
27
Yu Hirakawa
10
Daigo Takahashi
18
Hokuto Shimoda
22
Hijiri Onaga
4
Jurato Ikeda
14
Min-Kyu Jang
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Yuji Kitajima
Kosuke Sagawa
71’
Daigo Takahashi
Shuto Inaba
66’
Goki Yamada
Keito Kawamura
71’
Erik
Shota Fujio
76’
Tomohiro Taira
Hiroto Taniguchi
82’
Mitchell Duke
Yuki Nakashima
76’
Ren Kato
Mario Engels
90’
Shunta Araki
Takaya Numata
82’
Daiki Fukazawa
Yuta Narawa
Cầu thủ dự bị
Masahiro Iida
Koki Fukui
Hiroto Taniguchi
Kota Fukatsu
Yuta Narawa
Yudai Fujiwara
Toyofumi Sakano
Shuto Inaba
Mario Engels
Takaya Numata
Keito Kawamura
Yuki Nakashima
Kosuke Sagawa
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
08/03 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X